I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
1,229,325
|
1,302,421
|
1,510,261
|
1,964,014
|
1,708,230
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-1,605,181
|
-1,392,210
|
-1,204,464
|
-1,227,957
|
-1,427,491
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
6,126
|
43,705
|
11,229
|
10,975
|
28,984
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
-10,797
|
186,365
|
42,322
|
117,380
|
46,829
|
- Thu nhập khác
|
23,618
|
33,085
|
30,765
|
-16,470
|
20,397
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
|
415
|
0
|
1,116
|
35
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-252,250
|
-212,443
|
-256,831
|
-488,316
|
-273,519
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-7
|
0
|
0
|
-168
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
-609,166
|
-38,662
|
133,282
|
360,574
|
103,465
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
2,910,992
|
-365,324
|
-2,552,073
|
-5,479,704
|
-2,741,269
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
|
-832
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-3,031,829
|
-5,822,597
|
-181,882
|
-6,794,153
|
-6,866,645
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-103,499
|
-84,703
|
-50,046
|
-36,942
|
-40,615
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
790,267
|
-1,960,338
|
1,063,786
|
1,923,220
|
-321,252
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
|
855,959
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-2,505,164
|
1,405,649
|
-12,247
|
2,117,911
|
4,904,485
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
3,310,232
|
5,252,558
|
4,942,059
|
5,762,123
|
6,410,731
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
-323,085
|
342,550
|
912,452
|
205,820
|
7,100
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-1,450
|
-1,770
|
-1,061
|
-1,227
|
-1,122
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
117,028
|
23,370
|
-75,780
|
-4,712
|
-86,313
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-103,478
|
150,445
|
-119,771
|
476,372
|
-214,091
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
-50,965
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
450,848
|
-1,098,822
|
4,058,719
|
-1,521,683
|
2,009,601
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-9,518
|
-3,843
|
-21,671
|
-149,945
|
-21,909
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
208
|
289
|
184
|
921
|
71,249
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
-856
|
-1,022
|
-383
|
-97
|
-72,882
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,166
|
-4,576
|
-21,870
|
-149,121
|
-23,542
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
6,178,077
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
448,650
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
6,178,077
|
448,650
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
440,682
|
-1,103,398
|
4,036,849
|
4,507,273
|
2,434,709
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,996,473
|
11,437,155
|
10,333,757
|
14,370,606
|
18,877,879
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,437,155
|
10,333,757
|
14,370,606
|
18,877,879
|
21,312,588
|