単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 1,510,261 1,964,014 1,708,230 2,116,548 2,443,508
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -1,204,464 -1,227,957 -1,427,491 -1,496,692 -1,485,915
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 11,229 10,975 28,984 62,442 68,484
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 42,322 117,380 46,829 63,830 5,140
- Thu nhập khác 30,765 -16,470 20,397 11,205 -25,593
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 0 1,116 35 3,956 1,513
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -256,831 -488,316 -273,519 -343,971 -324,319
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ 0 -168 -1,341
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 133,282 360,574 103,465 417,318 681,477
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -3,220,000 -1,300,000
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -2,552,073 -5,479,704 -2,741,269 492,811 -1,171,787
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -832 832 0
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -181,882 -6,794,153 -6,866,645 -8,793,281 -8,121,769
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -50,046 -36,942 -40,615 -58,510 -490,164
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 1,063,786 1,923,220 -321,252 -1,111,825 899,007
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 855,959 5,316 -861,275
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -12,247 2,117,911 4,904,485 -779,361 4,055,519
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 4,942,059 5,762,123 6,410,731 12,716,854 4,081,032
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 912,452 205,820 7,100 618,230 2,132,703
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -1,061 -1,227 -1,122 -934 -989
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác -75,780 -4,712 -86,313 75,388 24,563
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -119,771 476,372 -214,091 175,808 173,623
- Chi từ các quỹ của TCTD -50,965 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4,058,719 -1,521,683 2,009,601 538,646 101,940
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con 0
- Mua sắm TSCĐ -21,671 -149,945 -21,909 -61,103 -17,002
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 184 921 71,249 357 134,220
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -383 -97 -72,882 -101 -120,050
- Mua sắm bất động sản đầu tư 0 0
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -21,870 -149,121 -23,542 -60,847 -2,832
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 6,178,077 0
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 448,650 30,600 0
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác -5,920 -5,160
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia 0
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ 0
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ 0
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 6,178,077 448,650 24,680 -5,160
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,036,849 4,507,273 2,434,709 502,479 93,948
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10,333,757 14,370,606 18,877,879 21,312,588 23,315,067
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14,370,606 18,877,879 21,312,588 21,815,067 23,409,015