単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 6,018,752 5,740,488 5,228,334 4,379,491 6,006,021
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -4,329,987 -4,541,412 -3,858,637 -5,803,178 -5,429,812
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 44,789 143,632 132,842 33,728 72,035
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 172,182 338,515 250,561 362,938 335,270
- Thu nhập khác 107,335 -13,584 35,742 -24,558 70,998
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 10,355 14,815 9,080 239 1,531
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -864,796 -952,144 -1,012,121 -880,281 -1,209,840
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -2,337 -195 -1,790 -3,907 -175
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 1,156,293 730,115 784,011 -1,935,528 -153,972
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 784,208 -36,554 136,554
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -243,233 3,009,113 -1,370,201 -1,505,558 -5,486,109
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 5,352 38,573 -223,373 223,373
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -2,402,669 -1,301,747 -6,107,254 -7,621,986 -15,830,461
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -19,381 -11,622 -28 -192,553 -275,190
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -9,505,427 4,618,249 1,271,952 -445,347 1,816,935
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 0 1,778 -1,778
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -3,386,924 -8,417,878 7,907,949 513,057 1,006,149
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 12,981,463 -7,564,659 6,830,236 5,499,885 19,266,972
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá -576,970 -114,039 -16,426 1,170,151 1,137,737
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -45,411 -27,382 -21,444 -5,582 -5,508
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 39,179 -39,179 26,407 59,906
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 27,129 511,502 -58,574 -406,392 403,568
- Chi từ các quỹ của TCTD 0 0 -50,965
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1,225,570 -8,525,372 9,092,445 -4,680,073 1,889,062
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con 0 0
- Mua sắm TSCĐ -19,049 -64,344 -73,726 -105,463 -184,977
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -6,866 849 185 1,370 1,602
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -2,416 -193 -53 -11,775 -2,358
- Mua sắm bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0 0
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0 0
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -28,331 -63,688 -73,594 -115,868 -185,733
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 0 0 1,500,000 6,178,077
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia 0 0
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ 0 0
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ 0 0
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 0 0 1,500,000 6,178,077
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,253,901 -8,589,060 10,518,851 -4,795,941 7,881,406
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 15,116,524 13,862,623 5,273,563 15,792,414 10,996,473
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13,862,623 5,273,563 15,792,414 10,996,473 18,877,879