Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
5,958,774
|
5,542,515
|
4,763,294
|
6,433,619
|
2,928,691
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-4,525,032
|
-4,283,296
|
-3,831,517
|
-5,976,390
|
-4,710,884
|
Thu nhập lãi thuần
|
1,433,742
|
1,259,219
|
931,777
|
457,229
|
-1,782,193
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
114,551
|
243,405
|
275,030
|
102,350
|
165,438
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-69,762
|
-99,773
|
-142,188
|
-68,832
|
-90,470
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
44,789
|
143,632
|
132,842
|
33,518
|
74,968
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
13,641
|
-18,199
|
83,813
|
202,454
|
125,512
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
158,541
|
356,714
|
166,748
|
160,484
|
131,422
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
120,308
|
60,822
|
59,238
|
82,286
|
67,669
|
Chi phí hoạt động khác
|
-116,098
|
-100,081
|
-37,424
|
-216,819
|
-89,876
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
4,210
|
-39,259
|
21,814
|
-134,533
|
-22,207
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí hoạt động
|
-802,677
|
-950,593
|
-1,027,681
|
-1,238,721
|
-3,392,048
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
852,246
|
751,514
|
309,313
|
-519,569
|
-4,864,546
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-848,508
|
-749,204
|
-308,075
|
-146,950
|
-263,544
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,738
|
2,310
|
1,238
|
-666,519
|
-5,128,090
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-2,526
|
-910
|
-1,230
|
-3,037
|
-848
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
-2,526
|
-910
|
-1,230
|
-3,037
|
-848
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,212
|
1,400
|
8
|
-669,556
|
-5,128,938
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,212
|
1,400
|
8
|
-669,556
|
-5,128,938
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|