Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
1,434,361
|
1,423,410
|
1,355,139
|
1,435,367
|
-1,285,225
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-1,454,988
|
-1,201,802
|
-1,082,201
|
-1,161,137
|
-1,265,744
|
Thu nhập lãi thuần
|
-20,627
|
221,608
|
272,938
|
274,230
|
-2,550,969
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
30,763
|
26,743
|
66,016
|
25,817
|
46,862
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-19,063
|
-20,604
|
-22,522
|
-12,587
|
-34,757
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
11,700
|
6,139
|
43,494
|
13,230
|
12,105
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
35,436
|
24,154
|
29,189
|
38,006
|
34,163
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
8,749
|
68,548
|
53,677
|
4,316
|
4,881
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
34,824
|
5,229
|
44,278
|
6,422
|
11,740
|
Chi phí hoạt động khác
|
-80,118
|
-12,866
|
-36,528
|
-3,606
|
-36,876
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
-45,294
|
-7,637
|
7,750
|
2,816
|
-25,136
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí hoạt động
|
-342,281
|
-344,797
|
-306,126
|
-360,647
|
-2,380,478
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-352,317
|
-31,985
|
100,922
|
-28,049
|
-4,905,434
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-83,629
|
-9,914
|
-51,839
|
-36,779
|
-165,012
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-435,946
|
-41,899
|
49,083
|
-64,828
|
-5,070,446
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-263
|
|
-1,146
|
-597
|
895
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
-263
|
|
-1,146
|
-597
|
895
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-436,209
|
-41,899
|
47,937
|
-65,425
|
-5,069,551
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-436,209
|
-41,899
|
47,937
|
-65,425
|
-5,069,551
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|