単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 1,435,367 -1,285,225 1,841,152 2,274,861 2,445,422
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1,161,137 -1,265,744 -1,336,291 -1,517,185 -1,760,197
Thu nhập lãi thuần 274,230 -2,550,969 504,861 757,676 685,225
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 25,817 46,862 58,098 112,103 106,547
Chi phí hoạt động dịch vụ -12,587 -34,757 -28,838 -42,930 -44,431
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 13,230 12,105 29,260 69,173 62,116
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 38,006 34,163 33,477 45,201 485
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0 0 0
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 4,316 4,881 17,852 18,629 155
Thu nhập từ hoạt động khác 6,422 11,740 89,985 15,966 144,999
Chi phí hoạt động khác -3,606 -36,876 -77,232 -3,149 -132,149
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 2,816 -25,136 12,753 12,817 12,850
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 0 0 0 0 0
Chi phí hoạt động -360,647 -2,380,478 -381,914 -480,781 -464,110
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -28,049 -4,905,434 216,289 422,715 296,721
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -36,779 -165,012 -64,896 -111,216 -105,398
Tổng lợi nhuận trước thuế -64,828 -5,070,446 151,393 311,499 191,323
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -597 895 -626 -35 -1,501
Chi phí thuế TNDN giữ lại 0 0
Chi phí thuế TNDN -597 895 -626 -35 -1,501
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -65,425 -5,069,551 150,767 311,464 189,822
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -65,425 -5,069,551 150,767 311,464 189,822
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)