単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 527,598 430,759 771,175 744,279 1,299,637
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74,716 54,519 164,474 276,599 539,764
1. Tiền 596 399 354 2,660 329,825
2. Các khoản tương đương tiền 74,120 54,120 164,120 273,939 209,939
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 448,443 292,014 600,133 445,759 720,728
1. Phải thu khách hàng 0 0 0 179 9,769
2. Trả trước cho người bán 414,163 267,033 474,468 442,443 687,057
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 14,279 14,981 118,365 3,137 3,901
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 141 394
1. Hàng tồn kho 0 0 0 141 394
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,439 84,226 6,569 21,779 38,752
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 64 29 22 5 3,201
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,217 84,164 6,513 21,742 35,518
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 159 33 33 33 33
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,113,360 5,347,987 5,920,849 6,376,630 6,377,586
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,883 3,883 3,883 3,878 3,878
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,883 3,883 3,883 3,878 3,878
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,728 4,593 4,459 4,059,319 4,024,261
1. Tài sản cố định hữu hình 4,728 4,593 4,459 4,030,293 3,995,599
- Nguyên giá 12,334 12,334 12,334 4,051,309 4,055,098
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,607 -7,741 -7,875 -21,015 -59,499
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 29,026 28,662
- Nguyên giá 42 42 42 29,189 29,189
- Giá trị hao mòn lũy kế -42 -42 -42 -163 -528
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 8,000 8,000 8,000 8,000 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -8,000 -8,000 -8,000 -8,000 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 4,165 4,126
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 4,165 4,126
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,640,958 5,778,746 6,692,024 7,120,908 7,677,223
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,553,176 3,692,888 4,212,304 4,665,103 5,344,022
I. Nợ ngắn hạn 1,233,110 409,368 296,487 547,322 830,189
1. Vay và nợ ngắn 123,000 126,100 259,200 273,410 190,814
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,608 257,645 5,451 12,439 10,855
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 223 306 416 994 982
6. Phải trả người lao động 857 2,036 2,781 6,641 5,474
7. Chi phí phải trả 0 0 0 218,769 59,870
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,106,338 22,235 27,599 34,029 561,201
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,320,066 3,283,520 3,915,816 4,117,781 4,513,833
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 1,117,102 1,148,352 1,117,781 1,148,352
4. Vay và nợ dài hạn 1,320,066 2,166,418 2,767,464 3,000,000 3,365,481
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,087,782 2,085,858 2,479,720 2,455,805 2,333,201
I. Vốn chủ sở hữu 2,087,782 2,085,858 2,479,720 2,455,805 2,333,201
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,000,000 2,000,000 2,320,000 2,320,000 2,320,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 91,835 91,835 155,781 155,671 155,671
3. Vốn khác của chủ sở hữu 9,286 9,286 9,286 9,286 9,286
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,070 2,070 2,070 2,070 2,070
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -15,408 -17,333 -7,417 -31,222 -153,826
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,083 1,047 1,040 1,040 993
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,640,958 5,778,746 6,692,024 7,120,908 7,677,223