Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
|
|
2,176
|
13,941
|
19,231
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
254
|
69
|
Doanh thu thuần
|
|
|
2,176
|
13,688
|
19,163
|
Giá vốn hàng bán
|
|
|
19,936
|
66,844
|
75,366
|
Lợi nhuận gộp
|
|
|
-17,760
|
-53,156
|
-56,204
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,477
|
10,544
|
0
|
2,522
|
6,711
|
Chi phí tài chính
|
4,850
|
|
3,232
|
62,810
|
61,196
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
446
|
1,933
|
2,813
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,551
|
628
|
2,363
|
7,441
|
10,301
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,924
|
9,916
|
-23,801
|
-122,818
|
-123,803
|
Thu nhập khác
|
|
|
0
|
215
|
0
|
Chi phí khác
|
|
|
4
|
1
|
1,328
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
-4
|
214
|
-1,328
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,924
|
9,916
|
-23,805
|
-122,604
|
-125,131
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,924
|
9,916
|
-23,805
|
-122,604
|
-125,131
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,924
|
9,916
|
-23,805
|
-122,604
|
-125,131
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|