単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 2,176
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 0 0 2,176
Giá vốn hàng bán 0 0 19,936
Lợi nhuận gộp 0 0 -17,760
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 4,477 10,544 0
Chi phí tài chính 0 0 4,850 3,232
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 446
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,835 1,495 1,551 628 2,363
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,835 -1,495 -1,924 9,916 -23,801
Thu nhập khác 0 0 0
Chi phí khác 0 0 4
Lợi nhuận khác 0 0 -4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,835 -1,495 -1,924 9,916 -23,805
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,835 -1,495 -1,924 9,916 -23,805
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,835 -1,495 -1,924 9,916 -23,805
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)