単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 2,176 13,941
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 254
Doanh thu thuần 0 2,176 13,688
Giá vốn hàng bán 0 19,936 66,844
Lợi nhuận gộp 0 -17,760 -53,156
Doanh thu hoạt động tài chính 0 4,477 10,544 0 2,522
Chi phí tài chính 0 4,850 3,232 62,810
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 446 1,933
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,495 1,551 628 2,363 7,441
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,495 -1,924 9,916 -23,801 -122,818
Thu nhập khác 0 0 215
Chi phí khác 0 4 1
Lợi nhuận khác 0 -4 214
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,495 -1,924 9,916 -23,805 -122,604
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,495 -1,924 9,916 -23,805 -122,604
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,495 -1,924 9,916 -23,805 -122,604
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)