単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,176 13,941 19,231
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 254 69
Doanh thu thuần 2,176 13,688 19,163
Giá vốn hàng bán 19,936 66,844 75,366
Lợi nhuận gộp -17,760 -53,156 -56,204
Doanh thu hoạt động tài chính 4,477 10,544 0 2,522 6,711
Chi phí tài chính 4,850 3,232 62,810 61,196
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 446 1,933 2,813
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,551 628 2,363 7,441 10,301
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,924 9,916 -23,801 -122,818 -123,803
Thu nhập khác 0 215 0
Chi phí khác 4 1 1,328
Lợi nhuận khác -4 214 -1,328
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,924 9,916 -23,805 -122,604 -125,131
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,924 9,916 -23,805 -122,604 -125,131
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,924 9,916 -23,805 -122,604 -125,131
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)