|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
151,070
|
154,459
|
145,176
|
123,380
|
130,792
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,745
|
8,937
|
9,105
|
11,542
|
9,917
|
|
1. Tiền
|
1,745
|
8,937
|
9,105
|
11,542
|
9,917
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9,062
|
7,062
|
4,062
|
62
|
62
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
7,062
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
97,395
|
94,811
|
88,867
|
62,580
|
65,345
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
91,150
|
84,860
|
79,971
|
53,206
|
55,884
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,969
|
8,281
|
7,728
|
7,991
|
8,937
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
14,614
|
16,863
|
16,368
|
14,119
|
14,523
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-27,837
|
-27,693
|
-27,700
|
-25,236
|
-25,499
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15,998
|
14,347
|
14,267
|
15,591
|
16,615
|
|
1. Hàng tồn kho
|
17,224
|
15,572
|
15,492
|
16,816
|
17,840
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,225
|
-1,225
|
-1,225
|
-1,225
|
-1,225
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
26,870
|
29,302
|
28,875
|
33,606
|
38,854
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
480
|
366
|
238
|
245
|
164
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
26,390
|
28,936
|
28,637
|
33,361
|
38,690
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
116,468
|
116,540
|
115,627
|
115,163
|
114,953
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
33,342
|
33,723
|
34,023
|
34,324
|
34,631
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,970
|
6,350
|
6,651
|
6,951
|
7,258
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
12,699
|
12,111
|
11,527
|
11,972
|
11,548
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,995
|
11,413
|
10,835
|
11,287
|
10,697
|
|
- Nguyên giá
|
32,804
|
32,805
|
32,804
|
33,884
|
33,884
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,809
|
-21,392
|
-21,969
|
-22,598
|
-23,188
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
704
|
698
|
692
|
686
|
851
|
|
- Nguyên giá
|
1,409
|
1,409
|
1,409
|
1,409
|
1,584
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-705
|
-711
|
-717
|
-723
|
-733
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
15,626
|
16,450
|
16,297
|
16,118
|
16,075
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
15,626
|
16,450
|
16,297
|
16,118
|
16,075
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
53,729
|
53,177
|
52,700
|
52,240
|
51,809
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
53,698
|
53,146
|
52,669
|
52,210
|
51,779
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
31
|
31
|
31
|
31
|
31
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
267,537
|
270,999
|
260,803
|
238,543
|
245,746
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
109,010
|
112,495
|
102,844
|
82,896
|
89,256
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
108,585
|
112,114
|
102,462
|
82,542
|
86,909
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
18,660
|
18,652
|
18,790
|
19,199
|
22,306
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
73,414
|
76,829
|
66,940
|
48,084
|
49,371
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,660
|
3,554
|
2,799
|
3,594
|
2,923
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
86
|
47
|
112
|
91
|
74
|
|
6. Phải trả người lao động
|
755
|
674
|
740
|
855
|
857
|
|
7. Chi phí phải trả
|
6,964
|
7,323
|
7,636
|
8,803
|
9,377
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,926
|
4,940
|
5,358
|
1,826
|
1,791
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
112
|
|
II. Nợ dài hạn
|
425
|
381
|
381
|
354
|
2,347
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
391
|
381
|
381
|
354
|
347
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,000
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
34
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
158,527
|
158,504
|
157,960
|
155,648
|
156,490
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
158,527
|
158,504
|
157,960
|
155,648
|
156,490
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
188,700
|
188,700
|
188,700
|
188,700
|
188,700
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15,480
|
15,480
|
15,480
|
15,480
|
15,480
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,597
|
2,597
|
2,597
|
2,597
|
2,597
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
337
|
337
|
337
|
337
|
337
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-48,586
|
-48,610
|
-49,154
|
-51,466
|
-50,624
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
267,537
|
270,999
|
260,803
|
238,543
|
245,746
|