単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 185,335 151,500 144,839 151,070 145,176
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,434 5,993 7,372 1,745 9,105
1. Tiền 3,434 5,993 7,372 1,745 9,105
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,708 19,708 13,208 9,062 4,062
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 116,824 83,967 76,518 97,395 88,867
1. Phải thu khách hàng 84,118 81,225 74,183 91,150 79,971
2. Trả trước cho người bán 8,298 6,797 7,386 7,969 7,728
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 14,704 15,397 11,215 14,614 16,368
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,669 -27,452 -27,766 -27,837 -27,700
IV. Tổng hàng tồn kho 14,146 17,511 17,045 15,998 14,267
1. Hàng tồn kho 14,803 18,167 18,270 17,224 15,492
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -656 -656 -1,225 -1,225 -1,225
V. Tài sản ngắn hạn khác 29,223 24,321 30,696 26,870 28,875
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 433 397 658 480 238
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 28,790 23,924 30,038 26,390 28,637
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 104,376 119,333 116,429 116,468 115,627
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,732 32,604 33,043 33,342 34,023
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,732 5,231 5,670 5,970 6,651
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13,080 13,896 13,297 12,699 11,527
1. Tài sản cố định hữu hình 12,358 13,179 12,587 11,995 10,835
- Nguyên giá 31,428 32,804 32,804 32,804 32,804
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,070 -19,625 -20,217 -20,809 -21,969
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 722 716 710 704 692
- Nguyên giá 1,409 1,409 1,409 1,409 1,409
- Giá trị hao mòn lũy kế -686 -693 -699 -705 -717
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 29,908 16,303 16,006 15,626 16,297
1. Đầu tư vào công ty con 18,605 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,450 16,303 16,006 15,626 16,297
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5,147 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 54,805 54,679 54,083 53,729 52,700
1. Chi phí trả trước dài hạn 54,774 54,649 54,052 53,698 52,669
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 31 31 31 31 31
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 289,711 270,834 261,269 267,537 260,803
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 109,726 109,366 103,709 109,010 102,844
I. Nợ ngắn hạn 108,762 90,681 103,283 108,585 102,462
1. Vay và nợ ngắn 17,338 0 18,595 18,660 18,790
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 77,383 72,633 72,038 73,414 66,940
4. Người mua trả tiền trước 895 4,375 2,980 3,660 2,799
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 124 258 40 86 112
6. Phải trả người lao động 115 40 750 755 740
7. Chi phí phải trả 6,072 6,332 6,668 6,964 7,636
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,502 6,709 1,884 4,926 5,358
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 193 193 0 0
II. Nợ dài hạn 964 18,685 425 425 381
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 409 391 391 391 381
4. Vay và nợ dài hạn 489 18,228 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 66 66 34 34 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 179,985 161,468 157,560 158,527 157,960
I. Vốn chủ sở hữu 179,985 161,468 157,560 158,527 157,960
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 199,367 188,700 188,700 188,700 188,700
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,480 15,480 15,480 15,480 15,480
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,597 2,597 2,597 2,597 2,597
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 337 337 337 337 337
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -37,795 -45,646 -49,554 -48,586 -49,154
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 193 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 289,711 270,834 261,269 267,537 260,803