単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 90,096 98,772 101,185 10,382 62,935
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 6
Doanh thu thuần 90,096 98,772 101,185 10,382 62,929
Giá vốn hàng bán 86,667 94,122 94,137 6,364 59,807
Lợi nhuận gộp 3,429 4,650 7,048 4,018 3,122
Doanh thu hoạt động tài chính 918 827 995 420 397
Chi phí tài chính 712 719 346 438 1,604
Trong đó: Chi phí lãi vay 300 351 351 300 378
Chi phí bán hàng 3,022 3,345 3,253 1,915 1,459
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,496 3,658 3,001 2,233 1,031
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,883 -2,540 1,062 -301 -907
Thu nhập khác 0 1,882 193 0
Chi phí khác 30 2,217 288 243 755
Lợi nhuận khác -30 -335 -95 -243 -755
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -297 -380 -153 -332
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -4,913 -2,875 967 -544 -1,662
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 70
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0 70
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,913 -2,875 967 -544 -1,732
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,913 -2,875 967 -544 -1,732
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)