単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 92,715 90,096 98,772 101,185 10,382
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 92,715 90,096 98,772 101,185 10,382
Giá vốn hàng bán 85,471 86,667 94,122 94,137 6,364
Lợi nhuận gộp 7,244 3,429 4,650 7,048 4,018
Doanh thu hoạt động tài chính 4,023 918 827 995 420
Chi phí tài chính 1,153 712 719 346 438
Trong đó: Chi phí lãi vay 342 300 351 351 300
Chi phí bán hàng 2,899 3,022 3,345 3,253 1,915
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,891 5,496 3,658 3,001 2,233
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,325 -4,883 -2,540 1,062 -301
Thu nhập khác 16 0 1,882 193
Chi phí khác 624 30 2,217 288 243
Lợi nhuận khác -608 -30 -335 -95 -243
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 -297 -380 -153
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,717 -4,913 -2,875 967 -544
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,717 -4,913 -2,875 967 -544
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,717 -4,913 -2,875 967 -544
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)