Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
92,715
|
90,096
|
98,772
|
101,185
|
10,382
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
92,715
|
90,096
|
98,772
|
101,185
|
10,382
|
Giá vốn hàng bán
|
85,471
|
86,667
|
94,122
|
94,137
|
6,364
|
Lợi nhuận gộp
|
7,244
|
3,429
|
4,650
|
7,048
|
4,018
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,023
|
918
|
827
|
995
|
420
|
Chi phí tài chính
|
1,153
|
712
|
719
|
346
|
438
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
342
|
300
|
351
|
351
|
300
|
Chi phí bán hàng
|
2,899
|
3,022
|
3,345
|
3,253
|
1,915
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,891
|
5,496
|
3,658
|
3,001
|
2,233
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,325
|
-4,883
|
-2,540
|
1,062
|
-301
|
Thu nhập khác
|
16
|
0
|
1,882
|
193
|
|
Chi phí khác
|
624
|
30
|
2,217
|
288
|
243
|
Lợi nhuận khác
|
-608
|
-30
|
-335
|
-95
|
-243
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
-297
|
-380
|
-153
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,717
|
-4,913
|
-2,875
|
967
|
-544
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,717
|
-4,913
|
-2,875
|
967
|
-544
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,717
|
-4,913
|
-2,875
|
967
|
-544
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|