単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 111,015 97,937 104,947 85,759 77,950
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,984 5,806 22,777 6,672 11,224
1. Tiền 9,684 5,806 22,777 3,071 3,323
2. Các khoản tương đương tiền 3,300 0 0 3,600 7,901
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,941 32,720 29,964 15,424 14,426
1. Đầu tư ngắn hạn 10,045 9,901 6,975 15,900 14,557
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -103 -180 -11 -476 -131
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,180 3,389 1,642 6,056 3,784
1. Phải thu khách hàng 1,911 2,022 168 5,925 2,575
2. Trả trước cho người bán 786 617 460 98 1,137
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 483 750 1,013 32 72
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 59,104 54,404 48,752 55,344 47,160
1. Hàng tồn kho 59,104 54,404 48,752 55,344 47,160
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,805 1,617 1,812 2,264 1,357
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 544 397 414 418 415
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,260 1,219 1,399 1,826 942
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 1 0 20 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 169,442 182,153 178,674 199,188 196,921
I. Các khoản phải thu dài hạn 81 15,081 14,081 12,081 12,081
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 81 81 81 81 81
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 73,295 72,385 71,374 70,481 69,590
1. Tài sản cố định hữu hình 23,570 22,661 21,649 20,756 19,866
- Nguyên giá 48,914 48,953 48,533 48,533 48,533
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,344 -26,292 -26,884 -27,777 -28,667
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 49,725 49,725 49,725 49,725 49,725
- Nguyên giá 49,725 49,725 49,725 49,725 49,725
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 75,605 74,790 73,990 98,023 97,419
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 75,605 74,790 73,990 98,023 97,419
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,626 8,601 8,471 8,384 8,148
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,509 8,520 8,420 8,268 8,061
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 118 80 51 115 88
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 11,834 11,297 10,759 10,221 9,683
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 280,456 280,090 283,621 284,947 274,872
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 26,887 23,499 21,382 20,735 8,010
I. Nợ ngắn hạn 26,687 23,299 21,182 20,535 7,810
1. Vay và nợ ngắn 21,127 11,654 6,215 12,961 1,867
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,124 7,441 5,974 5,804 3,257
4. Người mua trả tiền trước 94 460 3,204 360 147
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,561 2,978 4,416 781 2,128
6. Phải trả người lao động 572 501 918 463 382
7. Chi phí phải trả 156 239 251 145 28
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 52 27 204 22 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 200 200 200 200 200
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 200 200 200 200 200
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 253,570 256,591 262,239 264,213 266,862
I. Vốn chủ sở hữu 253,570 256,591 262,239 264,213 266,862
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 220,000 242,000 242,000 242,000 242,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,208 2,204 2,204 2,204 2,204
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,062 7,959 13,401 15,290 18,404
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,300 4,428 4,634 4,719 4,254
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 280,456 280,090 283,621 284,947 274,872