単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 97,796 122,965 111,015 97,937 104,947
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,917 18,928 12,984 5,806 22,777
1. Tiền 10,017 13,308 9,684 5,806 22,777
2. Các khoản tương đương tiền 13,900 5,620 3,300 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,016 28,440 32,941 32,720 29,964
1. Đầu tư ngắn hạn 16 5,440 10,045 9,901 6,975
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 -103 -180 -11
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,129 2,803 3,180 3,389 1,642
1. Phải thu khách hàng 231 1,567 1,911 2,022 168
2. Trả trước cho người bán 1,131 1,015 786 617 460
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,767 222 483 750 1,013
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 47,735 70,820 59,104 54,404 48,752
1. Hàng tồn kho 47,735 70,820 59,104 54,404 48,752
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 999 1,974 2,805 1,617 1,812
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 294 149 544 397 414
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 705 1,819 2,260 1,219 1,399
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 6 1 1 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 172,526 171,424 169,442 182,153 178,674
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 81 15,081 14,081
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 81 81 81
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 74,188 73,698 73,295 72,385 71,374
1. Tài sản cố định hữu hình 24,463 23,973 23,570 22,661 21,649
- Nguyên giá 48,482 48,925 48,914 48,953 48,533
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,019 -24,952 -25,344 -26,292 -26,884
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 49,725 49,725 49,725 49,725 49,725
- Nguyên giá 49,725 49,725 49,725 49,725 49,725
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 76,493 76,509 75,605 74,790 73,990
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 76,493 76,509 75,605 74,790 73,990
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,936 8,844 8,626 8,601 8,471
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,855 8,705 8,509 8,520 8,420
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 81 139 118 80 51
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 12,910 12,372 11,834 11,297 10,759
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270,323 294,389 280,456 280,090 283,621
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 20,515 42,954 26,887 23,499 21,382
I. Nợ ngắn hạn 20,315 42,754 26,687 23,299 21,182
1. Vay và nợ ngắn 8,699 27,318 21,127 11,654 6,215
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,015 13,265 3,124 7,441 5,974
4. Người mua trả tiền trước 28 398 94 460 3,204
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,452 666 1,561 2,978 4,416
6. Phải trả người lao động 922 723 572 501 918
7. Chi phí phải trả 185 360 156 239 251
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 15 24 52 27 204
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 200 200 200 200 200
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 200 200 200 200 200
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 249,807 251,435 253,570 256,591 262,239
I. Vốn chủ sở hữu 249,807 251,435 253,570 256,591 262,239
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 220,000 220,000 220,000 242,000 242,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,208 2,208 2,208 2,204 2,204
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,971 24,959 27,062 7,959 13,401
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,629 4,269 4,300 4,428 4,634
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 270,323 294,389 280,456 280,090 283,621