単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 97,937 104,947 85,759 77,950 101,028
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,806 22,777 6,672 11,224 40,569
1. Tiền 5,806 22,777 3,071 3,323 21,867
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 3,600 7,901 18,702
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,720 29,964 15,424 14,426 10,645
1. Đầu tư ngắn hạn 9,901 6,975 15,900 14,557 8,645
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -180 -11 -476 -131 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,389 1,642 6,056 3,784 4,746
1. Phải thu khách hàng 2,022 168 5,925 2,575 4,492
2. Trả trước cho người bán 617 460 98 1,137 212
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 750 1,013 32 72 43
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 54,404 48,752 55,344 47,160 44,540
1. Hàng tồn kho 54,404 48,752 55,344 47,160 44,540
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,617 1,812 2,264 1,357 528
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 397 414 418 415 227
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,219 1,399 1,826 942 301
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 0 20 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 182,153 178,674 199,188 196,921 191,893
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,081 14,081 12,081 12,081 9,081
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 81 81 81 81 81
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 72,385 71,374 70,481 69,590 68,766
1. Tài sản cố định hữu hình 22,661 21,649 20,756 19,866 19,041
- Nguyên giá 48,953 48,533 48,533 48,533 48,003
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,292 -26,884 -27,777 -28,667 -28,962
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 49,725 49,725 49,725 49,725 49,725
- Nguyên giá 49,725 49,725 49,725 49,725 49,725
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 74,790 73,990 98,023 97,419 96,881
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 74,790 73,990 98,023 97,419 96,881
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,601 8,471 8,384 8,148 8,020
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,520 8,420 8,268 8,061 7,913
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 80 51 115 88 107
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 11,297 10,759 10,221 9,683 9,145
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 280,090 283,621 284,947 274,872 292,920
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 23,499 21,382 20,735 8,010 17,745
I. Nợ ngắn hạn 23,299 21,182 20,535 7,810 17,545
1. Vay và nợ ngắn 11,654 6,215 12,961 1,867 6,622
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,441 5,974 5,804 3,257 5,206
4. Người mua trả tiền trước 460 3,204 360 147 225
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,978 4,416 781 2,128 4,710
6. Phải trả người lao động 501 918 463 382 523
7. Chi phí phải trả 239 251 145 28 241
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 27 204 22 0 17
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 200 200 200 200 200
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 200 200 200 200 200
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 256,591 262,239 264,213 266,862 275,176
I. Vốn chủ sở hữu 256,591 262,239 264,213 266,862 275,176
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 242,000 242,000 242,000 242,000 254,099
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,204 2,204 2,204 2,204 2,201
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,959 13,401 15,290 18,404 14,418
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,428 4,634 4,719 4,254 4,458
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 280,090 283,621 284,947 274,872 292,920