単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 122,965 111,015 97,937 104,947 85,759
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,928 12,984 5,806 22,777 6,672
1. Tiền 13,308 9,684 5,806 22,777 3,071
2. Các khoản tương đương tiền 5,620 3,300 0 0 3,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,440 32,941 32,720 29,964 15,424
1. Đầu tư ngắn hạn 5,440 10,045 9,901 6,975 15,900
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 -103 -180 -11 -476
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,803 3,180 3,389 1,642 6,056
1. Phải thu khách hàng 1,567 1,911 2,022 168 5,925
2. Trả trước cho người bán 1,015 786 617 460 98
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 222 483 750 1,013 32
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 70,820 59,104 54,404 48,752 55,344
1. Hàng tồn kho 70,820 59,104 54,404 48,752 55,344
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,974 2,805 1,617 1,812 2,264
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 149 544 397 414 418
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,819 2,260 1,219 1,399 1,826
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6 1 1 0 20
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 171,424 169,442 182,153 178,674 199,188
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 81 15,081 14,081 12,081
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 81 81 81 81
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 73,698 73,295 72,385 71,374 70,481
1. Tài sản cố định hữu hình 23,973 23,570 22,661 21,649 20,756
- Nguyên giá 48,925 48,914 48,953 48,533 48,533
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,952 -25,344 -26,292 -26,884 -27,777
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 49,725 49,725 49,725 49,725 49,725
- Nguyên giá 49,725 49,725 49,725 49,725 49,725
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 76,509 75,605 74,790 73,990 98,023
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 76,509 75,605 74,790 73,990 98,023
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,844 8,626 8,601 8,471 8,384
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,705 8,509 8,520 8,420 8,268
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 139 118 80 51 115
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 12,372 11,834 11,297 10,759 10,221
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 294,389 280,456 280,090 283,621 284,947
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 42,954 26,887 23,499 21,382 20,735
I. Nợ ngắn hạn 42,754 26,687 23,299 21,182 20,535
1. Vay và nợ ngắn 27,318 21,127 11,654 6,215 12,961
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 13,265 3,124 7,441 5,974 5,804
4. Người mua trả tiền trước 398 94 460 3,204 360
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 666 1,561 2,978 4,416 781
6. Phải trả người lao động 723 572 501 918 463
7. Chi phí phải trả 360 156 239 251 145
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 24 52 27 204 22
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 200 200 200 200 200
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 200 200 200 200 200
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 251,435 253,570 256,591 262,239 264,213
I. Vốn chủ sở hữu 251,435 253,570 256,591 262,239 264,213
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 220,000 220,000 242,000 242,000 242,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,208 2,208 2,204 2,204 2,204
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,959 27,062 7,959 13,401 15,290
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,269 4,300 4,428 4,634 4,719
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 294,389 280,456 280,090 283,621 284,947