TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
97,796
|
122,965
|
111,015
|
97,937
|
104,947
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23,917
|
18,928
|
12,984
|
5,806
|
22,777
|
1. Tiền
|
10,017
|
13,308
|
9,684
|
5,806
|
22,777
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13,900
|
5,620
|
3,300
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
22,016
|
28,440
|
32,941
|
32,720
|
29,964
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
16
|
5,440
|
10,045
|
9,901
|
6,975
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
-103
|
-180
|
-11
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,129
|
2,803
|
3,180
|
3,389
|
1,642
|
1. Phải thu khách hàng
|
231
|
1,567
|
1,911
|
2,022
|
168
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,131
|
1,015
|
786
|
617
|
460
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,767
|
222
|
483
|
750
|
1,013
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
47,735
|
70,820
|
59,104
|
54,404
|
48,752
|
1. Hàng tồn kho
|
47,735
|
70,820
|
59,104
|
54,404
|
48,752
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
999
|
1,974
|
2,805
|
1,617
|
1,812
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
294
|
149
|
544
|
397
|
414
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
705
|
1,819
|
2,260
|
1,219
|
1,399
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
6
|
1
|
1
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
172,526
|
171,424
|
169,442
|
182,153
|
178,674
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
81
|
15,081
|
14,081
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
81
|
81
|
81
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
74,188
|
73,698
|
73,295
|
72,385
|
71,374
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
24,463
|
23,973
|
23,570
|
22,661
|
21,649
|
- Nguyên giá
|
48,482
|
48,925
|
48,914
|
48,953
|
48,533
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24,019
|
-24,952
|
-25,344
|
-26,292
|
-26,884
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
49,725
|
49,725
|
49,725
|
49,725
|
49,725
|
- Nguyên giá
|
49,725
|
49,725
|
49,725
|
49,725
|
49,725
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
76,493
|
76,509
|
75,605
|
74,790
|
73,990
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
76,493
|
76,509
|
75,605
|
74,790
|
73,990
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,936
|
8,844
|
8,626
|
8,601
|
8,471
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,855
|
8,705
|
8,509
|
8,520
|
8,420
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
81
|
139
|
118
|
80
|
51
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
12,910
|
12,372
|
11,834
|
11,297
|
10,759
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
270,323
|
294,389
|
280,456
|
280,090
|
283,621
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
20,515
|
42,954
|
26,887
|
23,499
|
21,382
|
I. Nợ ngắn hạn
|
20,315
|
42,754
|
26,687
|
23,299
|
21,182
|
1. Vay và nợ ngắn
|
8,699
|
27,318
|
21,127
|
11,654
|
6,215
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,015
|
13,265
|
3,124
|
7,441
|
5,974
|
4. Người mua trả tiền trước
|
28
|
398
|
94
|
460
|
3,204
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,452
|
666
|
1,561
|
2,978
|
4,416
|
6. Phải trả người lao động
|
922
|
723
|
572
|
501
|
918
|
7. Chi phí phải trả
|
185
|
360
|
156
|
239
|
251
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
15
|
24
|
52
|
27
|
204
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
249,807
|
251,435
|
253,570
|
256,591
|
262,239
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
249,807
|
251,435
|
253,570
|
256,591
|
262,239
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
220,000
|
220,000
|
220,000
|
242,000
|
242,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,208
|
2,208
|
2,208
|
2,204
|
2,204
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22,971
|
24,959
|
27,062
|
7,959
|
13,401
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
4,629
|
4,269
|
4,300
|
4,428
|
4,634
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
270,323
|
294,389
|
280,456
|
280,090
|
283,621
|