I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10,706
|
2,698
|
3,037
|
4,127
|
7,453
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2,535
|
1,373
|
2,585
|
2,259
|
1,739
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-1,988
|
1,470
|
1,491
|
1,486
|
1,486
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
103
|
77
|
-169
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3
|
|
0
|
-5
|
19
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-708
|
-360
|
706
|
538
|
293
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
165
|
262
|
285
|
162
|
110
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,172
|
4,071
|
5,622
|
6,385
|
9,192
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11,894
|
-2,331
|
-632
|
1,108
|
1,835
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,002
|
-23,085
|
11,716
|
4,700
|
5,652
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15,734
|
5,318
|
-10,757
|
5,032
|
1,524
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
347
|
295
|
-199
|
135
|
84
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-16
|
-5,424
|
-4,605
|
144
|
2,926
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-106
|
-264
|
-285
|
-168
|
-107
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-250
|
-2,202
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,985
|
-23,622
|
860
|
17,337
|
21,106
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-443
|
-550
|
-39
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
7
|
|
62
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-23,000
|
|
-15,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
15,500
|
22,000
|
|
|
1,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-22,350
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,338
|
1,897
|
-71
|
1
|
242
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,511
|
454
|
-613
|
-15,038
|
1,304
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-30
|
|
|
-4
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
40,143
|
44,537
|
35,031
|
16,655
|
49,987
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-31,444
|
-25,917
|
-41,222
|
-26,128
|
-55,426
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-440
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8,670
|
18,180
|
-6,191
|
-9,477
|
-5,439
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,143
|
-4,988
|
-5,944
|
-7,178
|
16,971
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,774
|
23,917
|
18,928
|
12,984
|
5,806
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,917
|
18,928
|
12,984
|
5,806
|
22,777
|