単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10,706 2,698 3,037 4,127 7,453
2. Điều chỉnh cho các khoản -2,535 1,373 2,585 2,259 1,739
- Khấu hao TSCĐ -1,988 1,470 1,491 1,486 1,486
- Các khoản dự phòng 0 103 77 -169
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -3 0 -5 19
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -708 -360 706 538 293
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 165 262 285 162 110
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 8,172 4,071 5,622 6,385 9,192
- Tăng, giảm các khoản phải thu -11,894 -2,331 -632 1,108 1,835
- Tăng, giảm hàng tồn kho -4,002 -23,085 11,716 4,700 5,652
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 15,734 5,318 -10,757 5,032 1,524
- Tăng giảm chi phí trả trước 347 295 -199 135 84
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -16 -5,424 -4,605 144 2,926
- Tiền lãi vay phải trả -106 -264 -285 -168 -107
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -250 -2,202 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 7,985 -23,622 860 17,337 21,106
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -443 -550 -39 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 7 62
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -23,000 -15,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 15,500 22,000 1,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -22,350 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,338 1,897 -71 1 242
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5,511 454 -613 -15,038 1,304
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -30 -4 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 40,143 44,537 35,031 16,655 49,987
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -31,444 -25,917 -41,222 -26,128 -55,426
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -440 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8,670 18,180 -6,191 -9,477 -5,439
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11,143 -4,988 -5,944 -7,178 16,971
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12,774 23,917 18,928 12,984 5,806
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 23,917 18,928 12,984 5,806 22,777