I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14,318
|
14,957
|
18,104
|
15,017
|
17,314
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,274
|
6,483
|
5,371
|
-226
|
7,956
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,728
|
5,380
|
6,099
|
2,609
|
5,934
|
- Các khoản dự phòng
|
-145
|
36
|
0
|
-36
|
11
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-4
|
-24
|
-31
|
-3
|
15
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-89
|
-632
|
-2,820
|
-3,917
|
1,177
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,783
|
1,724
|
2,123
|
1,121
|
819
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22,592
|
21,441
|
23,475
|
14,790
|
25,270
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
18,507
|
1,280
|
4,403
|
-12,439
|
-19
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10,538
|
-16,301
|
10,055
|
20,593
|
-1,017
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,829
|
859
|
1,108
|
19,312
|
1,117
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
488
|
799
|
-844
|
1,122
|
315
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-16
|
-6,958
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,783
|
-1,706
|
-2,122
|
-1,081
|
-825
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,566
|
-3,259
|
-4,012
|
-1,198
|
-2,202
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
43,947
|
3,113
|
32,063
|
41,083
|
15,681
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,296
|
-992
|
-2,261
|
-35
|
-1,031
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,570
|
1,850
|
11
|
230
|
69
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15,000
|
-20,500
|
-24,000
|
-22,000
|
-38,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
15,000
|
0
|
44,500
|
23,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-73,000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
744
|
2,525
|
2,354
|
2,069
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-23,724
|
-3,897
|
-23,725
|
-47,951
|
-13,893
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
29,714
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-47
|
-4
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
121,450
|
188,372
|
164,578
|
86,266
|
146,210
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-134,729
|
-172,833
|
-183,839
|
-91,825
|
-148,694
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,000
|
-8,150
|
0
|
-300
|
-440
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19,279
|
7,390
|
9,862
|
-5,906
|
-2,927
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
945
|
6,605
|
18,200
|
-12,774
|
-1,140
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,810
|
11,886
|
18,490
|
36,691
|
23,917
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,755
|
18,490
|
36,691
|
23,917
|
22,777
|