Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
128,910
|
125,605
|
149,991
|
124,650
|
195,094
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
151
|
Doanh thu thuần
|
128,910
|
125,605
|
149,991
|
124,650
|
194,942
|
Giá vốn hàng bán
|
101,150
|
98,892
|
119,873
|
103,423
|
160,881
|
Lợi nhuận gộp
|
27,760
|
26,713
|
30,118
|
21,228
|
34,061
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
106
|
849
|
3,140
|
3,962
|
2,432
|
Chi phí tài chính
|
1,860
|
1,750
|
2,152
|
1,142
|
1,866
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,783
|
1,724
|
2,195
|
1,183
|
819
|
Chi phí bán hàng
|
4,785
|
2,957
|
5,277
|
4,985
|
6,473
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,842
|
7,733
|
7,711
|
7,903
|
8,321
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,378
|
15,120
|
18,118
|
14,652
|
17,314
|
Thu nhập khác
|
0
|
17
|
2
|
375
|
8
|
Chi phí khác
|
60
|
180
|
17
|
11
|
7
|
Lợi nhuận khác
|
-60
|
-163
|
-14
|
364
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
3,493
|
-2,519
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,318
|
14,957
|
18,104
|
15,017
|
17,314
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,545
|
2,462
|
4,028
|
2,424
|
4,427
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-231
|
-56
|
-108
|
313
|
30
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,314
|
2,406
|
3,921
|
2,737
|
4,457
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,004
|
12,551
|
14,183
|
12,279
|
12,857
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
190
|
35
|
326
|
460
|
445
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,814
|
12,516
|
13,857
|
11,819
|
12,412
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|