単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 128,910 125,605 149,991 124,650 195,094
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 151
Doanh thu thuần 128,910 125,605 149,991 124,650 194,942
Giá vốn hàng bán 101,150 98,892 119,873 103,423 160,881
Lợi nhuận gộp 27,760 26,713 30,118 21,228 34,061
Doanh thu hoạt động tài chính 106 849 3,140 3,962 2,432
Chi phí tài chính 1,860 1,750 2,152 1,142 1,866
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,783 1,724 2,195 1,183 819
Chi phí bán hàng 4,785 2,957 5,277 4,985 6,473
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,842 7,733 7,711 7,903 8,321
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,378 15,120 18,118 14,652 17,314
Thu nhập khác 0 17 2 375 8
Chi phí khác 60 180 17 11 7
Lợi nhuận khác -60 -163 -14 364 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 3,493 -2,519
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,318 14,957 18,104 15,017 17,314
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,545 2,462 4,028 2,424 4,427
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -231 -56 -108 313 30
Chi phí thuế TNDN 2,314 2,406 3,921 2,737 4,457
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,004 12,551 14,183 12,279 12,857
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 190 35 326 460 445
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,814 12,516 13,857 11,819 12,412
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)