Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
45,738
|
37,605
|
52,123
|
38,763
|
66,603
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
96
|
55
|
0
|
Doanh thu thuần
|
45,738
|
37,605
|
52,026
|
38,708
|
66,603
|
Giá vốn hàng bán
|
35,709
|
31,529
|
44,683
|
30,740
|
53,929
|
Lợi nhuận gộp
|
10,030
|
6,076
|
7,344
|
7,968
|
12,674
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
950
|
431
|
444
|
612
|
945
|
Chi phí tài chính
|
159
|
479
|
468
|
568
|
247
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
227
|
262
|
|
162
|
110
|
Chi phí bán hàng
|
1,487
|
1,228
|
1,244
|
1,223
|
2,778
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,261
|
2,102
|
2,033
|
1,846
|
2,340
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,565
|
2,698
|
3,574
|
4,127
|
7,455
|
Thu nhập khác
|
143
|
0
|
7
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
1
|
0
|
5
|
0
|
2
|
Lợi nhuận khác
|
143
|
0
|
2
|
0
|
-2
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3,493
|
|
-468
|
-815
|
-800
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,707
|
2,698
|
3,577
|
4,127
|
7,453
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,478
|
706
|
902
|
1,065
|
1,776
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
74
|
-58
|
22
|
37
|
29
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,552
|
648
|
923
|
1,102
|
1,805
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,156
|
2,050
|
2,653
|
3,025
|
5,648
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
263
|
80
|
69
|
128
|
207
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,892
|
1,970
|
2,585
|
2,897
|
5,442
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|