単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 45,738 37,605 52,123 38,763 66,603
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 96 55 0
Doanh thu thuần 45,738 37,605 52,026 38,708 66,603
Giá vốn hàng bán 35,709 31,529 44,683 30,740 53,929
Lợi nhuận gộp 10,030 6,076 7,344 7,968 12,674
Doanh thu hoạt động tài chính 950 431 444 612 945
Chi phí tài chính 159 479 468 568 247
Trong đó: Chi phí lãi vay 227 262 162 110
Chi phí bán hàng 1,487 1,228 1,244 1,223 2,778
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,261 2,102 2,033 1,846 2,340
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,565 2,698 3,574 4,127 7,455
Thu nhập khác 143 0 7 0 0
Chi phí khác 1 0 5 0 2
Lợi nhuận khác 143 0 2 0 -2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 3,493 -468 -815 -800
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,707 2,698 3,577 4,127 7,453
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,478 706 902 1,065 1,776
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 74 -58 22 37 29
Chi phí thuế TNDN 1,552 648 923 1,102 1,805
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,156 2,050 2,653 3,025 5,648
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 263 80 69 128 207
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,892 1,970 2,585 2,897 5,442
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)