|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38,763
|
66,603
|
29,914
|
36,899
|
36,247
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
55
|
0
|
28
|
213
|
105
|
|
Doanh thu thuần
|
38,708
|
66,603
|
29,886
|
36,686
|
36,142
|
|
Giá vốn hàng bán
|
30,740
|
53,929
|
24,329
|
29,559
|
26,485
|
|
Lợi nhuận gộp
|
7,968
|
12,674
|
5,557
|
7,127
|
9,658
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
612
|
945
|
1,298
|
852
|
4,867
|
|
Chi phí tài chính
|
568
|
247
|
635
|
533
|
627
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
162
|
110
|
114
|
122
|
106
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,223
|
2,778
|
1,151
|
977
|
1,077
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,846
|
2,340
|
1,864
|
1,517
|
1,722
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,127
|
7,455
|
2,739
|
4,348
|
10,562
|
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
8
|
115
|
|
Chi phí khác
|
0
|
2
|
9
|
0
|
1
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-2
|
-9
|
8
|
114
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-815
|
-800
|
-467
|
-604
|
-538
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,127
|
7,453
|
2,730
|
4,356
|
10,676
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,065
|
1,776
|
820
|
1,079
|
2,378
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
37
|
29
|
-64
|
28
|
-20
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,102
|
1,805
|
756
|
1,107
|
2,358
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,025
|
5,648
|
1,973
|
3,249
|
8,317
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
128
|
207
|
85
|
135
|
204
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,897
|
5,442
|
1,889
|
3,114
|
8,113
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|