単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38,763 66,603 29,914 36,899 36,247
Các khoản giảm trừ doanh thu 55 0 28 213 105
Doanh thu thuần 38,708 66,603 29,886 36,686 36,142
Giá vốn hàng bán 30,740 53,929 24,329 29,559 26,485
Lợi nhuận gộp 7,968 12,674 5,557 7,127 9,658
Doanh thu hoạt động tài chính 612 945 1,298 852 4,867
Chi phí tài chính 568 247 635 533 627
Trong đó: Chi phí lãi vay 162 110 114 122 106
Chi phí bán hàng 1,223 2,778 1,151 977 1,077
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,846 2,340 1,864 1,517 1,722
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,127 7,455 2,739 4,348 10,562
Thu nhập khác 0 0 0 8 115
Chi phí khác 0 2 9 0 1
Lợi nhuận khác 0 -2 -9 8 114
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -815 -800 -467 -604 -538
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,127 7,453 2,730 4,356 10,676
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,065 1,776 820 1,079 2,378
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 37 29 -64 28 -20
Chi phí thuế TNDN 1,102 1,805 756 1,107 2,358
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,025 5,648 1,973 3,249 8,317
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 128 207 85 135 204
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,897 5,442 1,889 3,114 8,113
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)