単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 154,899 145,732 172,839 166,790 169,675
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,723 13,019 6,459 16,310 12,635
1. Tiền 19,723 13,019 6,459 16,310 12,635
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10 9 11,009 8,009 8,509
1. Đầu tư ngắn hạn 21 21 21 21 21
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -11 -11 -11 -11 -12
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 122,414 114,760 140,999 127,369 132,382
1. Phải thu khách hàng 128,749 126,478 153,973 131,582 136,486
2. Trả trước cho người bán 5,519 276 787 200 221
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,269 4,628 2,861 1,403 1,329
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,122 -16,622 -16,622 -16,816 -16,654
IV. Tổng hàng tồn kho 11,327 16,206 13,051 14,214 14,797
1. Hàng tồn kho 11,327 16,206 13,051 14,214 14,797
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,426 1,737 1,321 887 1,352
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 982 1,130 1,009 573 1,105
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 185 351 53 56 247
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 258 256 259 258 1
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 57,613 54,284 40,313 39,613 37,008
I. Các khoản phải thu dài hạn 50 50 50 50 50
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 50 50 50 50 50
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 40,626 37,204 34,125 33,285 30,193
1. Tài sản cố định hữu hình 40,626 37,204 34,125 33,285 30,193
- Nguyên giá 203,828 203,828 203,862 206,177 205,996
- Giá trị hao mòn lũy kế -163,202 -166,623 -169,737 -172,893 -175,803
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10,655 10,655 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 11,000 11,000 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -445 -445 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,889 5,981 5,745 5,885 6,372
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,720 5,754 5,518 5,626 5,454
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 169 227 227 259 918
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 212,512 200,015 213,152 206,403 206,683
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 81,939 72,605 77,454 72,904 68,278
I. Nợ ngắn hạn 81,149 71,973 76,822 72,430 67,804
1. Vay và nợ ngắn 19,079 9,374 21,108 17,609 17,148
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 59,133 53,265 48,614 45,947 45,416
4. Người mua trả tiền trước 606 607 168 136 579
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 657 989 2,751 3,195 2,120
6. Phải trả người lao động 1,046 1,565 1,953 3,593 1,098
7. Chi phí phải trả 249 431 524 106 354
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 298 4,647 609 748 348
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 790 632 632 474 474
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 790 632 632 474 474
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 130,573 127,411 135,698 133,498 138,404
I. Vốn chủ sở hữu 130,573 127,411 135,698 133,498 138,404
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 89,100 89,100 89,100 89,100 89,100
2. Thặng dư vốn cổ phần 49 49 49 49 49
3. Vốn khác của chủ sở hữu 229 229 229 229 229
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,753 7,753 7,753 7,753 7,753
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,272 30,152 38,413 36,213 41,126
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 80 1,095 1,095 1,095 740
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 170 127 153 154 147
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 212,512 200,015 213,152 206,403 206,683