TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
145,732
|
172,839
|
166,790
|
169,675
|
173,621
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,019
|
6,459
|
16,310
|
12,635
|
16,832
|
1. Tiền
|
13,019
|
6,459
|
16,310
|
12,635
|
11,832
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9
|
11,009
|
8,009
|
8,509
|
11,511
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
21
|
21
|
21
|
21
|
21
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-11
|
-11
|
-11
|
-12
|
-9
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
114,760
|
140,999
|
127,369
|
132,382
|
131,293
|
1. Phải thu khách hàng
|
126,478
|
153,973
|
131,582
|
136,486
|
148,519
|
2. Trả trước cho người bán
|
276
|
787
|
200
|
221
|
1,355
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,628
|
2,861
|
1,403
|
1,329
|
688
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16,622
|
-16,622
|
-16,816
|
-16,654
|
-19,270
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16,206
|
13,051
|
14,214
|
14,797
|
12,958
|
1. Hàng tồn kho
|
16,206
|
13,051
|
14,214
|
14,797
|
12,958
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,737
|
1,321
|
887
|
1,352
|
1,027
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,130
|
1,009
|
573
|
1,105
|
927
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
351
|
53
|
56
|
247
|
99
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
256
|
259
|
258
|
1
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
54,284
|
40,313
|
39,613
|
37,008
|
34,963
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
50
|
50
|
50
|
50
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
50
|
50
|
50
|
50
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
37,204
|
34,125
|
33,285
|
30,193
|
28,595
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
37,204
|
34,125
|
33,285
|
30,193
|
28,021
|
- Nguyên giá
|
203,828
|
203,862
|
206,177
|
205,996
|
206,516
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-166,623
|
-169,737
|
-172,893
|
-175,803
|
-178,495
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
574
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
585
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-11
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10,655
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
11,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-445
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,981
|
5,745
|
5,885
|
6,372
|
6,368
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,754
|
5,518
|
5,626
|
5,454
|
5,474
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
227
|
227
|
259
|
918
|
893
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
200,015
|
213,152
|
206,403
|
206,683
|
208,584
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
72,605
|
77,454
|
72,904
|
68,278
|
68,727
|
I. Nợ ngắn hạn
|
71,973
|
76,822
|
72,430
|
67,804
|
68,727
|
1. Vay và nợ ngắn
|
9,374
|
21,108
|
17,609
|
17,148
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
53,265
|
48,614
|
45,947
|
45,416
|
53,924
|
4. Người mua trả tiền trước
|
607
|
168
|
136
|
579
|
1,330
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
989
|
2,751
|
3,195
|
2,120
|
7,463
|
6. Phải trả người lao động
|
1,565
|
1,953
|
3,593
|
1,098
|
2,355
|
7. Chi phí phải trả
|
431
|
524
|
106
|
354
|
1,408
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,647
|
609
|
748
|
348
|
504
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
632
|
632
|
474
|
474
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
632
|
632
|
474
|
474
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
127,411
|
135,698
|
133,498
|
138,404
|
139,856
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
127,411
|
135,698
|
133,498
|
138,404
|
139,856
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
89,100
|
89,100
|
89,100
|
89,100
|
89,100
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
49
|
49
|
49
|
49
|
49
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
229
|
229
|
229
|
229
|
229
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,753
|
7,753
|
7,753
|
7,753
|
7,753
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30,152
|
38,413
|
36,213
|
41,126
|
42,584
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,095
|
1,095
|
1,095
|
740
|
1,745
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
127
|
153
|
154
|
147
|
141
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
200,015
|
213,152
|
206,403
|
206,683
|
208,584
|