単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 72,257 62,272 67,788 94,646 83,221
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 72,257 62,272 67,788 94,646 83,221
Giá vốn hàng bán 64,569 58,061 61,496 82,041 75,989
Lợi nhuận gộp 7,688 4,211 6,292 12,606 7,233
Doanh thu hoạt động tài chính 9 6 12 71 209
Chi phí tài chính 763 320 221 -257 295
Trong đó: Chi phí lãi vay 584 320 220 188 295
Chi phí bán hàng 536 408 532 569 674
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,170 1,924 2,596 2,107 2,769
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,228 1,565 2,956 10,257 3,702
Thu nhập khác 260 0 0 0 0
Chi phí khác 596 74 3 284 2,230
Lợi nhuận khác -336 -74 -3 -284 -2,230
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,892 1,491 2,952 9,973 1,473
Chi phí thuế TNDN hiện hành 755 502 617 1,686 3,704
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -14 -17 -13 0 -32
Chi phí thuế TNDN 740 485 604 1,686 3,672
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,152 1,006 2,348 8,287 -2,199
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 20 -10 11 26 1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,132 1,016 2,337 8,261 -2,200
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)