Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
67,788
|
94,646
|
83,221
|
72,206
|
126,734
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
67,788
|
94,646
|
83,221
|
72,206
|
126,734
|
Giá vốn hàng bán
|
61,496
|
82,041
|
75,989
|
63,226
|
101,972
|
Lợi nhuận gộp
|
6,292
|
12,606
|
7,233
|
8,980
|
24,762
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
71
|
209
|
275
|
258
|
Chi phí tài chính
|
221
|
-257
|
295
|
212
|
46
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
220
|
188
|
295
|
211
|
49
|
Chi phí bán hàng
|
532
|
569
|
674
|
535
|
657
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,596
|
2,107
|
2,769
|
2,144
|
4,515
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,956
|
10,257
|
3,702
|
6,363
|
19,802
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
23
|
70
|
Chi phí khác
|
3
|
284
|
2,230
|
146
|
55
|
Lợi nhuận khác
|
-3
|
-284
|
-2,230
|
-123
|
15
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,952
|
9,973
|
1,473
|
6,241
|
19,816
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
617
|
1,686
|
3,704
|
2,034
|
3,761
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-13
|
0
|
-32
|
-667
|
24
|
Chi phí thuế TNDN
|
604
|
1,686
|
3,672
|
1,367
|
3,785
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,348
|
8,287
|
-2,199
|
4,874
|
16,031
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
11
|
26
|
1
|
-7
|
23
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,337
|
8,261
|
-2,200
|
4,881
|
16,008
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|