単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 67,788 94,646 83,221 72,206 126,734
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 67,788 94,646 83,221 72,206 126,734
Giá vốn hàng bán 61,496 82,041 75,989 63,226 101,972
Lợi nhuận gộp 6,292 12,606 7,233 8,980 24,762
Doanh thu hoạt động tài chính 12 71 209 275 258
Chi phí tài chính 221 -257 295 212 46
Trong đó: Chi phí lãi vay 220 188 295 211 49
Chi phí bán hàng 532 569 674 535 657
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,596 2,107 2,769 2,144 4,515
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,956 10,257 3,702 6,363 19,802
Thu nhập khác 0 0 0 23 70
Chi phí khác 3 284 2,230 146 55
Lợi nhuận khác -3 -284 -2,230 -123 15
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,952 9,973 1,473 6,241 19,816
Chi phí thuế TNDN hiện hành 617 1,686 3,704 2,034 3,761
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -13 0 -32 -667 24
Chi phí thuế TNDN 604 1,686 3,672 1,367 3,785
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,348 8,287 -2,199 4,874 16,031
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 11 26 1 -7 23
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,337 8,261 -2,200 4,881 16,008
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)