単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 94,646 83,221 72,206 126,734 122,031
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 94,646 83,221 72,206 126,734 122,031
Giá vốn hàng bán 82,041 75,989 63,226 101,972 93,513
Lợi nhuận gộp 12,606 7,233 8,980 24,762 28,518
Doanh thu hoạt động tài chính 71 209 275 258 245
Chi phí tài chính -257 295 212 46 1
Trong đó: Chi phí lãi vay 188 295 211 49
Chi phí bán hàng 569 674 535 657 685
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,107 2,769 2,144 4,515 1,900
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,257 3,702 6,363 19,802 26,176
Thu nhập khác 0 0 23 70 3
Chi phí khác 284 2,230 146 55 133
Lợi nhuận khác -284 -2,230 -123 15 -130
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,973 1,473 6,241 19,816 26,046
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,686 3,704 2,034 3,761 5,101
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -32 -667 24 32
Chi phí thuế TNDN 1,686 3,672 1,367 3,785 5,133
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,287 -2,199 4,874 16,031 20,913
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 26 1 -7 23 21
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,261 -2,200 4,881 16,008 20,892
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)