単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 657,480 707,879 1,161,577 1,093,541 1,320,333
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 657,480 707,879 1,161,577 1,093,541 1,320,333
Giá vốn hàng bán 570,977 611,937 1,050,311 968,171 1,158,356
Lợi nhuận gộp 86,503 95,942 111,266 125,371 161,977
Doanh thu hoạt động tài chính 378 3,061 4,238 1,828 3,984
Chi phí tài chính 1,747 1,400 3,533 5,874 3,011
Trong đó: Chi phí lãi vay 105 1,333 2,008 2,746 1,824
Chi phí bán hàng 66,389 76,863 89,543 100,688 140,468
Chi phí quản lý doanh nghiệp 0 0 0
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,745 20,740 22,428 20,636 22,483
Thu nhập khác 183 248 304 123 2,708
Chi phí khác 565 1,375 1,220 1,731 299
Lợi nhuận khác -382 -1,127 -916 -1,608 2,409
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,363 19,613 21,512 19,028 24,892
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,806 3,943 4,535 3,884 4,999
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,806 3,943 4,535 3,884 4,999
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,557 15,671 16,977 15,145 19,893
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,557 15,671 16,977 15,145 19,893
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)