I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,009
|
13,974
|
16,357
|
6,906
|
1,860
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,472
|
7,067
|
8,974
|
10,090
|
9,880
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,881
|
2,860
|
3,557
|
4,335
|
4,408
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-7
|
-14
|
32
|
4
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-57
|
297
|
119
|
-196
|
-475
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3,655
|
3,923
|
5,267
|
5,947
|
5,947
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16,480
|
21,041
|
25,331
|
16,996
|
11,740
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7,226
|
-20,328
|
-10,631
|
-10,901
|
22,088
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,510
|
-12,526
|
-28,700
|
2,574
|
-11,106
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,294
|
12,500
|
13,025
|
-1,170
|
-9,018
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-430
|
-412
|
-396
|
846
|
547
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,655
|
-3,923
|
-5,217
|
-5,899
|
-5,307
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,291
|
-1,362
|
-2,874
|
-1,720
|
-3,441
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,662
|
-5,010
|
-9,461
|
728
|
5,503
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14,714
|
-7,176
|
-6,748
|
-3,034
|
-99
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,434
|
2,648
|
1,836
|
9
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-300
|
-500
|
-750
|
-15,501
|
-6,701
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
1,551
|
6,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
28
|
48
|
73
|
84
|
534
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11,552
|
-4,980
|
-5,589
|
-16,891
|
234
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
32,866
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
77,582
|
67,216
|
111,550
|
115,397
|
137,376
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-65,257
|
-73,436
|
-99,102
|
-98,787
|
-144,925
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4,061
|
-4,161
|
-3,446
|
-2,276
|
-952
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,640
|
-1,980
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5,624
|
20,505
|
9,002
|
14,334
|
-8,501
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,265
|
10,515
|
-6,048
|
-1,829
|
-2,765
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,300
|
7,300
|
13,550
|
7,510
|
5,681
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,035
|
13,550
|
7,501
|
5,681
|
2,916
|