単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 764 2,525 666 -2,096 520
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,499 2,473 2,409 2,499 -713
- Khấu hao TSCĐ 1,101 1,101 1,103 1,104 842
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -213 -212 -108 57 -2,613
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1,611 1,585 1,414 1,338 1,058
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,262 4,999 3,076 403 -193
- Tăng, giảm các khoản phải thu 6,488 407 3,144 12,049 -65,881
- Tăng, giảm hàng tồn kho -4,261 -1,965 -3,532 -1,348 74,589
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,837 -2,744 295 -4,732 672
- Tăng giảm chi phí trả trước -423 286 269 416 14
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,527 -1,332 -1,312 -1,136 -1,380
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -100 -1,658 -165 -1,518
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,602 -2,008 1,775 4,134 7,822
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -40 -59 0 -234
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 2,911
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -800 -94 -110 -5,698 -2,016
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 1,950 4,550 521
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 94 156 284 98
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -800 -40 1,937 -863 1,280
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 29,758 40,070 26,936 40,611 29,562
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -28,002 -39,864 -33,350 -43,709 -28,733
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -238 -238 -238 -238 -203
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,518 -31 -6,652 -3,335 626
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,321 -2,079 -2,941 -65 9,728
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,681 8,001 5,922 2,982 2,916
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8,001 5,922 2,982 2,916 12,644