|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
666
|
-2,096
|
520
|
387
|
1,136
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,409
|
2,499
|
-713
|
953
|
269
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,103
|
1,104
|
842
|
616
|
611
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-108
|
57
|
-2,613
|
-835
|
-1,108
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,414
|
1,338
|
1,058
|
1,172
|
767
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,076
|
403
|
-193
|
1,340
|
1,405
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,144
|
12,049
|
-65,881
|
52,130
|
53,899
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,532
|
-1,348
|
74,589
|
-2,210
|
-1,869
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
295
|
-4,732
|
672
|
3,566
|
-4,489
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
269
|
416
|
14
|
-217
|
159
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,312
|
-1,136
|
-1,380
|
-731
|
-126
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-165
|
-1,518
|
|
|
-1,104
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,775
|
4,134
|
7,822
|
53,878
|
47,875
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-59
|
0
|
-234
|
-136
|
-370
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
2,911
|
190
|
-310
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-110
|
-5,698
|
-2,016
|
-67
|
-38,968
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,950
|
4,550
|
521
|
0
|
300
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
156
|
284
|
98
|
160
|
753
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,937
|
-863
|
1,280
|
146
|
-38,596
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
26,936
|
40,611
|
29,562
|
25,798
|
12,654
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-33,350
|
-43,709
|
-28,733
|
-44,567
|
-21,185
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-238
|
-238
|
-203
|
-133
|
-133
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,652
|
-3,335
|
626
|
-18,902
|
-8,665
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,941
|
-65
|
9,728
|
35,122
|
615
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,922
|
2,982
|
2,916
|
12,644
|
266
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,982
|
2,916
|
12,644
|
47,766
|
881
|