単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38,432 55,549 53,022 73,998 39,681
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 38,432 55,549 53,022 73,998 39,681
Giá vốn hàng bán 35,343 50,035 49,720 73,399 39,544
Lợi nhuận gộp 3,089 5,514 3,302 599 138
Doanh thu hoạt động tài chính 238 221 108 -57 172
Chi phí tài chính 1,615 1,585 1,414 1,338 1,058
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,611 1,585 1,414 1,338 1,058
Chi phí bán hàng 203 205 184 108 7
Chi phí quản lý doanh nghiệp 746 1,159 1,144 1,010 544
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 764 2,786 668 -1,913 -1,299
Thu nhập khác 0 0 0 2,923
Chi phí khác 0 260 1 183 1,104
Lợi nhuận khác 0 -260 -1 -183 1,819
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 764 2,525 666 -2,096 520
Chi phí thuế TNDN hiện hành 296 558 315 -65 261
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 296 558 315 -65 261
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 468 1,967 351 -2,030 260
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 468 1,967 351 -2,030 260
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)