単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 53,022 73,998 39,681 29,049 24,608
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 53,022 73,998 39,681 29,049 24,608
Giá vốn hàng bán 49,720 73,399 39,544 27,666 23,284
Lợi nhuận gộp 3,302 599 138 1,382 1,324
Doanh thu hoạt động tài chính 108 -57 172 519 1,121
Chi phí tài chính 1,414 1,338 1,058 1,172 767
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,414 1,338 1,058 1,172 767
Chi phí bán hàng 184 108 7 16
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,144 1,010 544 557 458
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 668 -1,913 -1,299 173 1,204
Thu nhập khác 0 2,923 500 0
Chi phí khác 1 183 1,104 286 68
Lợi nhuận khác -1 -183 1,819 214 -68
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 666 -2,096 520 387 1,136
Chi phí thuế TNDN hiện hành 315 -65 261 151 192
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 315 -65 261 151 192
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 351 -2,030 260 235 944
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 351 -2,030 260 235 944
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)