単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 55,549 53,022 73,998 39,681 29,049
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 55,549 53,022 73,998 39,681 29,049
Giá vốn hàng bán 50,035 49,720 73,399 39,544 27,666
Lợi nhuận gộp 5,514 3,302 599 138 1,382
Doanh thu hoạt động tài chính 221 108 -57 172 519
Chi phí tài chính 1,585 1,414 1,338 1,058 1,172
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,585 1,414 1,338 1,058 1,172
Chi phí bán hàng 205 184 108 7
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,159 1,144 1,010 544 557
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,786 668 -1,913 -1,299 173
Thu nhập khác 0 0 2,923 500
Chi phí khác 260 1 183 1,104 286
Lợi nhuận khác -260 -1 -183 1,819 214
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,525 666 -2,096 520 387
Chi phí thuế TNDN hiện hành 558 315 -65 261 151
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 558 315 -65 261 151
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,967 351 -2,030 260 235
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,967 351 -2,030 260 235
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)