|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53,022
|
73,998
|
39,681
|
29,049
|
24,608
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
53,022
|
73,998
|
39,681
|
29,049
|
24,608
|
|
Giá vốn hàng bán
|
49,720
|
73,399
|
39,544
|
27,666
|
23,284
|
|
Lợi nhuận gộp
|
3,302
|
599
|
138
|
1,382
|
1,324
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
108
|
-57
|
172
|
519
|
1,121
|
|
Chi phí tài chính
|
1,414
|
1,338
|
1,058
|
1,172
|
767
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,414
|
1,338
|
1,058
|
1,172
|
767
|
|
Chi phí bán hàng
|
184
|
108
|
7
|
|
16
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,144
|
1,010
|
544
|
557
|
458
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
668
|
-1,913
|
-1,299
|
173
|
1,204
|
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
2,923
|
500
|
0
|
|
Chi phí khác
|
1
|
183
|
1,104
|
286
|
68
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1
|
-183
|
1,819
|
214
|
-68
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
666
|
-2,096
|
520
|
387
|
1,136
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
315
|
-65
|
261
|
151
|
192
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
315
|
-65
|
261
|
151
|
192
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
351
|
-2,030
|
260
|
235
|
944
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
351
|
-2,030
|
260
|
235
|
944
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|