Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38,432
|
55,549
|
53,022
|
73,998
|
39,681
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
38,432
|
55,549
|
53,022
|
73,998
|
39,681
|
Giá vốn hàng bán
|
35,343
|
50,035
|
49,720
|
73,399
|
39,544
|
Lợi nhuận gộp
|
3,089
|
5,514
|
3,302
|
599
|
138
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
238
|
221
|
108
|
-57
|
172
|
Chi phí tài chính
|
1,615
|
1,585
|
1,414
|
1,338
|
1,058
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,611
|
1,585
|
1,414
|
1,338
|
1,058
|
Chi phí bán hàng
|
203
|
205
|
184
|
108
|
7
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
746
|
1,159
|
1,144
|
1,010
|
544
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
764
|
2,786
|
668
|
-1,913
|
-1,299
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
0
|
2,923
|
Chi phí khác
|
0
|
260
|
1
|
183
|
1,104
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-260
|
-1
|
-183
|
1,819
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
764
|
2,525
|
666
|
-2,096
|
520
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
296
|
558
|
315
|
-65
|
261
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
296
|
558
|
315
|
-65
|
261
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
468
|
1,967
|
351
|
-2,030
|
260
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
468
|
1,967
|
351
|
-2,030
|
260
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|