単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,397 833 17,661 22,826 36,222
Các khoản giảm trừ doanh thu 394 0 0 0 0
Doanh thu thuần 7,003 833 17,661 22,826 36,222
Giá vốn hàng bán 431 1,734 13,130 16,519 19,956
Lợi nhuận gộp 6,572 -900 4,531 6,307 16,266
Doanh thu hoạt động tài chính 2,786 3,299 12,421 10,187 3,024
Chi phí tài chính 976 -5,983 4,180 3,937 -1,910
Trong đó: Chi phí lãi vay 334 498 447 282 0
Chi phí bán hàng 0 0 92 450 2,939
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,778 7,143 14,615 11,627 14,535
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,604 1,240 -2,012 4,700 3,726
Thu nhập khác 0 0 46 83 782
Chi phí khác 182 3 115 280 256
Lợi nhuận khác -182 -3 -69 -197 525
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 4,220 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,422 1,237 -2,081 4,504 4,252
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 290 404 1,001
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 290 404 1,001
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,422 1,237 -2,371 4,100 3,250
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 557 364 621 -108 1,929
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,865 873 -2,992 4,207 1,322
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)