TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
84,817
|
92,605
|
84,247
|
83,993
|
86,889
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24,934
|
14,822
|
20,749
|
24,711
|
25,269
|
1. Tiền
|
4,297
|
5,788
|
10,172
|
3,987
|
10,136
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20,637
|
9,034
|
10,576
|
20,724
|
15,134
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,500
|
2,000
|
4,149
|
7,540
|
3,236
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
48,907
|
51,528
|
45,810
|
41,208
|
46,909
|
1. Phải thu khách hàng
|
46,654
|
48,907
|
42,017
|
40,827
|
46,390
|
2. Trả trước cho người bán
|
195
|
153
|
2,447
|
397
|
1,260
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,058
|
2,592
|
1,346
|
2,036
|
1,597
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-123
|
0
|
-2,052
|
-2,337
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,880
|
21,447
|
11,790
|
9,415
|
8,314
|
1. Hàng tồn kho
|
6,880
|
21,447
|
11,790
|
9,415
|
8,314
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,596
|
2,808
|
1,748
|
1,119
|
3,159
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,596
|
1,553
|
1,516
|
1,119
|
3,159
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1,255
|
232
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12,349
|
14,205
|
13,415
|
10,436
|
14,227
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
470
|
620
|
638
|
600
|
589
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
470
|
620
|
638
|
600
|
589
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,498
|
3,862
|
2,571
|
2,191
|
4,131
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,077
|
3,545
|
2,455
|
2,153
|
4,131
|
- Nguyên giá
|
13,053
|
14,586
|
14,714
|
15,510
|
18,981
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,976
|
-11,041
|
-12,259
|
-13,357
|
-14,849
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
420
|
317
|
116
|
38
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,579
|
1,710
|
1,654
|
1,654
|
1,654
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,159
|
-1,393
|
-1,539
|
-1,616
|
-1,654
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
217
|
6,466
|
7,320
|
5,886
|
6,147
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
217
|
6,466
|
7,320
|
5,886
|
6,147
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
97,166
|
106,811
|
97,661
|
94,429
|
101,116
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
36,319
|
43,040
|
29,677
|
25,208
|
28,388
|
I. Nợ ngắn hạn
|
36,319
|
43,040
|
29,557
|
25,088
|
28,268
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
17,865
|
27,103
|
16,914
|
14,799
|
16,485
|
4. Người mua trả tiền trước
|
407
|
2,238
|
145
|
1,521
|
568
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,082
|
2,331
|
3,408
|
2,935
|
2,889
|
6. Phải trả người lao động
|
8,877
|
6,506
|
4,574
|
1,244
|
5,213
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
615
|
297
|
81
|
440
|
563
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
550
|
157
|
152
|
105
|
186
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
120
|
120
|
120
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
120
|
120
|
120
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
60,847
|
63,771
|
67,985
|
69,221
|
72,728
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
60,847
|
63,771
|
67,985
|
69,221
|
72,728
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
39,000
|
39,000
|
39,000
|
39,000
|
39,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,482
|
10,769
|
12,950
|
16,182
|
17,498
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13,365
|
14,002
|
16,035
|
14,040
|
16,229
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,924
|
4,408
|
3,864
|
3,888
|
1,704
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
97,166
|
106,811
|
97,661
|
94,429
|
101,116
|