単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 91,989 77,542 86,703 68,754 75,783
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,199 33,568 25,269 25,195 24,349
1. Tiền 4,239 6,409 10,136 3,394 4,702
2. Các khoản tương đương tiền 18,959 27,159 15,134 21,801 19,647
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,499 3,180 3,236 3,236 3,313
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,991 25,145 46,739 25,716 30,333
1. Phải thu khách hàng 45,612 23,440 46,390 23,097 26,372
2. Trả trước cho người bán 1,936 2,827 1,240 2,464 3,377
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,131 2,252 1,597 2,493 2,483
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,689 -3,374 -2,487 -2,337 -1,898
IV. Tổng hàng tồn kho 15,643 14,747 8,320 13,106 15,920
1. Hàng tồn kho 15,643 14,747 8,320 13,106 15,920
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,658 902 3,138 1,500 1,867
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,658 902 3,138 1,306 1,867
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 194 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,594 8,408 14,407 13,412 14,017
I. Các khoản phải thu dài hạn 500 484 589 589 589
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 500 484 589 589 589
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,414 2,140 4,131 3,756 3,586
1. Tài sản cố định hữu hình 1,397 2,134 4,131 3,756 3,586
- Nguyên giá 15,510 16,631 18,981 19,012 19,252
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,113 -14,496 -14,849 -15,256 -15,665
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 17 6 0 0 0
- Nguyên giá 1,654 1,654 1,654 1,654 1,654
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,638 -1,649 -1,654 -1,654 -1,654
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,861 3,964 6,327 5,418 5,673
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,861 3,964 6,327 5,418 5,673
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 98,583 85,950 101,111 82,166 89,799
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 35,101 21,166 28,413 19,721 27,195
I. Nợ ngắn hạn 34,981 21,046 28,293 19,601 27,075
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 18,243 10,642 16,626 6,942 10,047
4. Người mua trả tiền trước 2,769 4,680 568 2,197 1,847
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,028 2,037 2,901 149 879
6. Phải trả người lao động 852 593 5,074 284 865
7. Chi phí phải trả 165 165 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,932 24 573 3,655 7,732
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 105 105 186 173 173
II. Nợ dài hạn 120 120 120 120 120
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 120 120 120 120 120
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 63,481 64,784 72,698 62,445 62,604
I. Vốn chủ sở hữu 63,481 64,784 72,698 62,445 62,604
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 39,000 39,000 39,000 39,000 39,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 17,498 17,498 17,498 18,967 18,897
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,983 8,286 16,200 4,478 4,707
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,888 2,308 1,704 5,711 5,226
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 98,583 85,950 101,111 82,166 89,799