単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 52,884 29,294 59,882 22,066 32,942
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 52,884 29,294 59,882 22,066 32,942
Giá vốn hàng bán 33,810 17,549 38,359 14,501 17,852
Lợi nhuận gộp 19,073 11,746 21,523 7,565 15,090
Doanh thu hoạt động tài chính 283 216 292 163 228
Chi phí tài chính 18 34 5 6
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 11,302 10,316 11,676 9,824 10,212
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,055 1,627 10,105 -2,101 5,100
Thu nhập khác 39 9 28 17
Chi phí khác 321 7 0 1
Lợi nhuận khác -282 2 28 17
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,772 1,628 10,133 -2,084 5,100
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,024 326 2,219 603
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 2,024 326 2,219 603
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,749 1,303 7,914 -2,084 4,497
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,749 1,303 7,914 -2,084 4,497
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)