単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 53,502 16,834 52,884 29,294 59,882
Các khoản giảm trừ doanh thu 243
Doanh thu thuần 53,260 16,834 52,884 29,294 59,882
Giá vốn hàng bán 32,535 10,768 33,810 17,549 38,359
Lợi nhuận gộp 20,725 6,067 19,073 11,746 21,523
Doanh thu hoạt động tài chính 358 266 283 216 292
Chi phí tài chính 2 1 18 34
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 10,736 7,320 11,302 10,316 11,676
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,345 -988 8,055 1,627 10,105
Thu nhập khác 3 39 9 28
Chi phí khác 321 7 0
Lợi nhuận khác 3 -282 2 28
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,345 -985 7,772 1,628 10,133
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,208 2,024 326 2,219
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 2,208 2,024 326 2,219
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,137 -985 5,749 1,303 7,914
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,137 -985 5,749 1,303 7,914
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)