単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29,294 59,882 22,066 32,942 45,178
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 29,294 59,882 22,066 32,942 45,178
Giá vốn hàng bán 17,549 38,359 14,501 17,852 28,666
Lợi nhuận gộp 11,746 21,523 7,565 15,090 16,512
Doanh thu hoạt động tài chính 216 292 163 228 165
Chi phí tài chính 18 34 5 6 1
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 10,316 11,676 9,824 10,212 11,666
Chi phí quản lý doanh nghiệp 0
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,627 10,105 -2,101 5,100 5,010
Thu nhập khác 9 28 17 44
Chi phí khác 7 0 1 0
Lợi nhuận khác 2 28 17 44
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,628 10,133 -2,084 5,100 5,054
Chi phí thuế TNDN hiện hành 326 2,219 603 1,011
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 326 2,219 603 1,011
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,303 7,914 -2,084 4,497 4,043
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,303 7,914 -2,084 4,497 4,043
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)