Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16,834
|
52,884
|
29,294
|
59,882
|
22,066
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
16,834
|
52,884
|
29,294
|
59,882
|
22,066
|
Giá vốn hàng bán
|
10,768
|
33,810
|
17,549
|
38,359
|
14,501
|
Lợi nhuận gộp
|
6,067
|
19,073
|
11,746
|
21,523
|
7,565
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
266
|
283
|
216
|
292
|
163
|
Chi phí tài chính
|
1
|
|
18
|
34
|
5
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
7,320
|
11,302
|
10,316
|
11,676
|
9,824
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-988
|
8,055
|
1,627
|
10,105
|
-2,101
|
Thu nhập khác
|
3
|
39
|
9
|
28
|
17
|
Chi phí khác
|
|
321
|
7
|
0
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
3
|
-282
|
2
|
28
|
17
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-985
|
7,772
|
1,628
|
10,133
|
-2,084
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
2,024
|
326
|
2,219
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
2,024
|
326
|
2,219
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-985
|
5,749
|
1,303
|
7,914
|
-2,084
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-985
|
5,749
|
1,303
|
7,914
|
-2,084
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|