I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10,346
|
-985
|
7,772
|
1,628
|
10,133
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2,118
|
125
|
-1,532
|
-2,709
|
1,034
|
- Khấu hao TSCĐ
|
338
|
389
|
388
|
441
|
359
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,068
|
|
-1,637
|
-2,959
|
967
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2
|
-17
|
-23
|
15
|
-60
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-391
|
-247
|
-260
|
-205
|
-232
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,228
|
-860
|
6,241
|
-1,080
|
11,167
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-23,252
|
19,631
|
-25,951
|
21,176
|
-20,812
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,404
|
-9,865
|
3,658
|
896
|
6,426
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13,361
|
-325
|
4,173
|
-6,212
|
3,174
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,186
|
1,199
|
1,288
|
-347
|
-4,600
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-577
|
-2,208
|
-470
|
-157
|
-1,700
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-534
|
-197
|
-486
|
2,420
|
-608
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,817
|
7,376
|
-11,547
|
16,696
|
-6,953
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-59
|
|
-1,151
|
-1,648
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
150
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
2,191
|
2,319
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
373
|
247
|
260
|
205
|
232
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
373
|
188
|
2,451
|
1,524
|
-1,416
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
-7,793
|
-7
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
-7,793
|
-7
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,190
|
7,564
|
-9,097
|
10,427
|
-8,376
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20,532
|
24,711
|
32,291
|
23,199
|
33,568
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-11
|
16
|
4
|
-57
|
77
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24,711
|
32,291
|
23,199
|
33,568
|
25,269
|