単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 101,559 127,378 149,383 137,854 116,731
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 101,559 127,378 149,383 137,854 116,731
Giá vốn hàng bán 50,287 67,280 76,606 72,824 65,195
Lợi nhuận gộp 51,272 60,098 72,777 65,030 51,535
Doanh thu hoạt động tài chính 879 1,291 2,254 1,674 582
Chi phí tài chính 16,482 12,965 10,782 6,741 2,612
Trong đó: Chi phí lãi vay 16,476 40,890 10,781 6,741 8,746
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,603 13,348 18,512 17,099 15,702
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,066 35,077 45,737 42,864 33,803
Thu nhập khác 275 17 10 0 4,583
Chi phí khác 3,479 141 764 1 2,159
Lợi nhuận khác -3,204 -125 -754 -1 2,424
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20,862 34,952 44,983 42,863 36,226
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,294 1,822 2,695 4,664 4,189
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,294 1,822 2,695 4,664 4,189
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 19,568 33,130 42,288 38,199 32,037
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,568 33,130 42,288 38,199 32,037
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)