Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
101,559
|
127,378
|
149,383
|
137,854
|
116,731
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
101,559
|
127,378
|
149,383
|
137,854
|
116,731
|
Giá vốn hàng bán
|
50,287
|
67,280
|
76,606
|
72,824
|
65,195
|
Lợi nhuận gộp
|
51,272
|
60,098
|
72,777
|
65,030
|
51,535
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
879
|
1,291
|
2,254
|
1,674
|
582
|
Chi phí tài chính
|
16,482
|
12,965
|
10,782
|
6,741
|
2,612
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16,476
|
40,890
|
10,781
|
6,741
|
8,746
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,603
|
13,348
|
18,512
|
17,099
|
15,702
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,066
|
35,077
|
45,737
|
42,864
|
33,803
|
Thu nhập khác
|
275
|
17
|
10
|
0
|
4,583
|
Chi phí khác
|
3,479
|
141
|
764
|
1
|
2,159
|
Lợi nhuận khác
|
-3,204
|
-125
|
-754
|
-1
|
2,424
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
20,862
|
34,952
|
44,983
|
42,863
|
36,226
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,294
|
1,822
|
2,695
|
4,664
|
4,189
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,294
|
1,822
|
2,695
|
4,664
|
4,189
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
19,568
|
33,130
|
42,288
|
38,199
|
32,037
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
19,568
|
33,130
|
42,288
|
38,199
|
32,037
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|