単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18,342 16,650 51,384 41,242 33,372
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 18,342 16,650 51,384 41,242 33,372
Giá vốn hàng bán 13,767 14,092 23,131 16,162 15,418
Lợi nhuận gộp 4,575 2,558 28,254 25,080 17,954
Doanh thu hoạt động tài chính 157 156 67 187 280
Chi phí tài chính 547 686 731 544 514
Trong đó: Chi phí lãi vay 547 686 6,865 544 514
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,099 2,866 6,813 2,877 3,002
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,085 -838 20,777 21,846 14,717
Thu nhập khác 4,583 0
Chi phí khác 0 0 2,157 0 6
Lợi nhuận khác 0 0 2,426 0 -6
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,085 -838 23,203 21,846 14,712
Chi phí thuế TNDN hiện hành -24 -43 2,806 4,472 3,012
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN -24 -43 2,806 4,472 3,012
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,109 -796 20,397 17,374 11,700
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,109 -796 20,397 17,374 11,700
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)