単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 52,027 52,377 56,346 79,001 72,818
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,685 15,683 4,828 15,071 8,562
1. Tiền 585 363 228 571 562
2. Các khoản tương đương tiền 12,100 15,320 4,600 14,500 8,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,000 12,000 17,000 20,000 20,029
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,665 17,842 26,923 37,127 36,080
1. Phải thu khách hàng 16,899 5,736 12,787 22,997 25,587
2. Trả trước cho người bán 4,489 11,226 13,336 12,805 9,554
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 277 881 800 1,324 939
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 153 123 279 425 293
1. Hàng tồn kho 153 123 279 425 293
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,525 6,729 7,316 6,379 7,854
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 362 392 296 326 383
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,163 5,260 5,525 6,053 7,470
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1,077 1,495 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 371,353 364,699 357,771 354,285 358,575
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,050 1,050 525 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,050 1,050 525 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 354,686 345,707 336,611 327,245 317,524
1. Tài sản cố định hữu hình 349,704 340,730 331,640 322,279 312,563
- Nguyên giá 654,105 653,812 653,893 654,523 654,523
- Giá trị hao mòn lũy kế -304,401 -313,082 -322,254 -332,244 -341,960
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,982 4,977 4,971 4,966 4,960
- Nguyên giá 5,143 5,143 5,143 5,143 5,143
- Giá trị hao mòn lũy kế -161 -166 -172 -177 -183
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,744 5,119 4,899 4,771 4,493
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,122 2,521 2,226 2,084 1,850
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 2,621 2,598 2,674 2,687 2,643
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 423,380 417,076 414,117 433,286 431,392
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 52,593 50,545 65,051 63,823 44,387
I. Nợ ngắn hạn 7,593 10,545 25,051 23,823 14,387
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 179 612 427 1,081 2,555
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,697 774 1,943 5,280 5,918
6. Phải trả người lao động 1,208 1,221 876 8,537 1,244
7. Chi phí phải trả 46 62 50 2,190 45
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,605 2,535 17,138 2,793 2,685
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 45,000 40,000 40,000 40,000 30,000
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 45,000 40,000 40,000 40,000 30,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 370,786 366,531 349,066 369,463 387,005
I. Vốn chủ sở hữu 370,786 366,531 349,066 369,463 387,005
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 333,399 333,399 333,399 333,399 333,399
2. Thặng dư vốn cổ phần -35 -35 -35 -35 -35
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,131 1,131 1,131 1,131 1,131
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,291 32,036 14,570 34,968 52,510
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,859 5,341 4,617 3,941 1,939
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 423,380 417,076 414,117 433,286 431,392