TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
52,027
|
52,377
|
56,346
|
79,001
|
72,818
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,685
|
15,683
|
4,828
|
15,071
|
8,562
|
1. Tiền
|
585
|
363
|
228
|
571
|
562
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12,100
|
15,320
|
4,600
|
14,500
|
8,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
12,000
|
12,000
|
17,000
|
20,000
|
20,029
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21,665
|
17,842
|
26,923
|
37,127
|
36,080
|
1. Phải thu khách hàng
|
16,899
|
5,736
|
12,787
|
22,997
|
25,587
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,489
|
11,226
|
13,336
|
12,805
|
9,554
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
277
|
881
|
800
|
1,324
|
939
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
153
|
123
|
279
|
425
|
293
|
1. Hàng tồn kho
|
153
|
123
|
279
|
425
|
293
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,525
|
6,729
|
7,316
|
6,379
|
7,854
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
362
|
392
|
296
|
326
|
383
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,163
|
5,260
|
5,525
|
6,053
|
7,470
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1,077
|
1,495
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
371,353
|
364,699
|
357,771
|
354,285
|
358,575
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,050
|
1,050
|
525
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,050
|
1,050
|
525
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
354,686
|
345,707
|
336,611
|
327,245
|
317,524
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
349,704
|
340,730
|
331,640
|
322,279
|
312,563
|
- Nguyên giá
|
654,105
|
653,812
|
653,893
|
654,523
|
654,523
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-304,401
|
-313,082
|
-322,254
|
-332,244
|
-341,960
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,982
|
4,977
|
4,971
|
4,966
|
4,960
|
- Nguyên giá
|
5,143
|
5,143
|
5,143
|
5,143
|
5,143
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-161
|
-166
|
-172
|
-177
|
-183
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,744
|
5,119
|
4,899
|
4,771
|
4,493
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,122
|
2,521
|
2,226
|
2,084
|
1,850
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
2,621
|
2,598
|
2,674
|
2,687
|
2,643
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
423,380
|
417,076
|
414,117
|
433,286
|
431,392
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
52,593
|
50,545
|
65,051
|
63,823
|
44,387
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7,593
|
10,545
|
25,051
|
23,823
|
14,387
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
179
|
612
|
427
|
1,081
|
2,555
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,697
|
774
|
1,943
|
5,280
|
5,918
|
6. Phải trả người lao động
|
1,208
|
1,221
|
876
|
8,537
|
1,244
|
7. Chi phí phải trả
|
46
|
62
|
50
|
2,190
|
45
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,605
|
2,535
|
17,138
|
2,793
|
2,685
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
45,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
30,000
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
45,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
30,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
370,786
|
366,531
|
349,066
|
369,463
|
387,005
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
370,786
|
366,531
|
349,066
|
369,463
|
387,005
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
333,399
|
333,399
|
333,399
|
333,399
|
333,399
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-35
|
-35
|
-35
|
-35
|
-35
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,131
|
1,131
|
1,131
|
1,131
|
1,131
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
36,291
|
32,036
|
14,570
|
34,968
|
52,510
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,859
|
5,341
|
4,617
|
3,941
|
1,939
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
423,380
|
417,076
|
414,117
|
433,286
|
431,392
|