I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
14,931
|
19,229
|
9,756
|
16,827
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-4,882
|
-6,875
|
-2,072
|
-1,240
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,351
|
-3,868
|
-1,729
|
-782
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,063
|
-134
|
-1,931
|
-87
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-432
|
-562
|
-328
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
203
|
299
|
-298
|
2,977
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-418
|
-455
|
-3,016
|
-250
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,420
|
7,763
|
147
|
17,116
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,800
|
-10,459
|
-12,429
|
-39,224
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
374
|
390
|
307
|
286
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,426
|
-10,068
|
-12,122
|
-38,937
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
20,000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,700
|
163
|
0
|
13,553
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,702
|
0
|
-7,357
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-12
|
-394
|
-13,167
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2
|
152
|
12,248
|
386
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,992
|
-2,154
|
274
|
-21,435
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27,159
|
39,129
|
36,975
|
37,249
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30,151
|
36,975
|
37,249
|
15,814
|