I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12,776
|
1,085
|
-838
|
23,203
|
21,846
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,809
|
9,233
|
9,707
|
10,618
|
10,078
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,363
|
8,686
|
9,178
|
9,996
|
9,721
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-202
|
|
-156
|
-64
|
-187
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
648
|
547
|
686
|
686
|
544
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22,585
|
10,318
|
8,869
|
33,821
|
31,924
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,347
|
10,529
|
-6,635
|
-10,740
|
-4,137
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-21
|
53
|
-231
|
-159
|
176
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12,400
|
-370
|
397
|
11,955
|
-11,262
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-485
|
-429
|
391
|
112
|
176
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-653
|
-548
|
-686
|
-678
|
-558
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,094
|
-1,143
|
-375
|
-59
|
-1,913
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
27
|
|
|
|
79
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,109
|
-1,882
|
-724
|
-676
|
-2,081
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,196
|
16,528
|
1,006
|
33,575
|
12,405
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,224
|
-8,417
|
-4,989
|
-5,947
|
-8,984
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,000
|
|
-5,000
|
-13,000
|
-29
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9,000
|
|
|
10,000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
403
|
-43
|
201
|
48
|
123
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,822
|
-8,460
|
-9,788
|
-8,899
|
-8,891
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,000
|
-5,000
|
|
|
-10,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16,489
|
-70
|
-2,073
|
-14,433
|
-23
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21,489
|
-5,070
|
-2,073
|
-14,433
|
-10,023
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9,115
|
2,998
|
-10,855
|
10,243
|
-6,509
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21,800
|
12,685
|
15,683
|
4,828
|
15,071
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,685
|
15,683
|
4,828
|
15,071
|
8,562
|