単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,085 -838 23,203 21,846 14,712
2. Điều chỉnh cho các khoản 9,233 9,707 10,618 10,078 9,493
- Khấu hao TSCĐ 8,686 9,178 9,996 9,721 9,259
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -156 -64 -187 -280
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 547 686 686 544 514
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10,318 8,869 33,821 31,924 24,205
- Tăng, giảm các khoản phải thu 10,529 -6,635 -10,740 -4,137 10,053
- Tăng, giảm hàng tồn kho 53 -231 -159 176 -363
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -370 397 11,955 -11,262 488
- Tăng giảm chi phí trả trước -429 391 112 176 1,233
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -548 -686 -678 -558 -520
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,143 -375 -59 -1,913 -2,025
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 79
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,882 -724 -676 -2,081 -3,729
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 16,528 1,006 33,575 12,405 29,343
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,417 -4,989 -5,947 -8,984 -2,297
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5,000 -13,000 -29 -8,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 10,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -43 201 48 123 272
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8,460 -9,788 -8,899 -8,891 -10,025
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5,000 -10,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -70 -2,073 -14,433 -23 -8
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5,070 -2,073 -14,433 -10,023 -8
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,998 -10,855 10,243 -6,509 19,310
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12,685 15,683 4,828 15,071 8,562
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 15,683 4,828 15,071 8,562 27,872