単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 198,542 262,821 165,016 147,651 160,441
Các khoản giảm trừ doanh thu 254 1 30 110 39
Doanh thu thuần 198,287 262,820 164,986 147,540 160,402
Giá vốn hàng bán 178,841 240,165 143,848 137,745 141,510
Lợi nhuận gộp 19,446 22,655 21,138 9,796 18,892
Doanh thu hoạt động tài chính 1,556 2,829 2,737 1,083 2,401
Chi phí tài chính 3,820 5,644 3,009 3,508 6,655
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,194 3,487 2,708 2,755 3,356
Chi phí bán hàng 7,106 7,926 8,193 2,083 5,688
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,509 10,040 10,725 5,349 8,878
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -9,433 1,875 1,947 -61 71
Thu nhập khác 3 -2 0 0 3,122
Chi phí khác 2 20 0 3 3,376
Lợi nhuận khác 1 -22 0 -3 -255
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -9,432 1,853 1,947 -63 -184
Chi phí thuế TNDN hiện hành 550 518 -384
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5 5 5 5 5
Chi phí thuế TNDN 5 556 523 5 -379
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -9,438 1,297 1,424 -69 195
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -9,438 1,297 1,424 -69 195
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)