単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 262,821 165,016 147,651 160,441 120,762
Các khoản giảm trừ doanh thu 1 30 110 39
Doanh thu thuần 262,820 164,986 147,540 160,402 120,762
Giá vốn hàng bán 240,165 143,848 137,745 141,510 112,366
Lợi nhuận gộp 22,655 21,138 9,796 18,892 8,396
Doanh thu hoạt động tài chính 2,829 2,737 1,083 2,401 1,533
Chi phí tài chính 5,644 3,009 3,508 6,655 4,611
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,487 2,708 2,755 3,356 3,776
Chi phí bán hàng 7,926 8,193 2,083 5,688 2,905
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,040 10,725 5,349 8,878 4,950
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,875 1,947 -61 71 -2,536
Thu nhập khác -2 0 0 3,122 0
Chi phí khác 20 0 3 3,376 527
Lợi nhuận khác -22 0 -3 -255 -527
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,853 1,947 -63 -184 -3,064
Chi phí thuế TNDN hiện hành 550 518 -384
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5 5 5 5 5
Chi phí thuế TNDN 556 523 5 -379 5
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,297 1,424 -69 195 -3,069
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,297 1,424 -69 195 -3,069
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)