Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
198,542
|
262,821
|
165,016
|
147,651
|
160,441
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
254
|
1
|
30
|
110
|
39
|
Doanh thu thuần
|
198,287
|
262,820
|
164,986
|
147,540
|
160,402
|
Giá vốn hàng bán
|
178,841
|
240,165
|
143,848
|
137,745
|
141,510
|
Lợi nhuận gộp
|
19,446
|
22,655
|
21,138
|
9,796
|
18,892
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,556
|
2,829
|
2,737
|
1,083
|
2,401
|
Chi phí tài chính
|
3,820
|
5,644
|
3,009
|
3,508
|
6,655
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,194
|
3,487
|
2,708
|
2,755
|
3,356
|
Chi phí bán hàng
|
7,106
|
7,926
|
8,193
|
2,083
|
5,688
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,509
|
10,040
|
10,725
|
5,349
|
8,878
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,433
|
1,875
|
1,947
|
-61
|
71
|
Thu nhập khác
|
3
|
-2
|
0
|
0
|
3,122
|
Chi phí khác
|
2
|
20
|
0
|
3
|
3,376
|
Lợi nhuận khác
|
1
|
-22
|
0
|
-3
|
-255
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-9,432
|
1,853
|
1,947
|
-63
|
-184
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
550
|
518
|
|
-384
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Chi phí thuế TNDN
|
5
|
556
|
523
|
5
|
-379
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-9,438
|
1,297
|
1,424
|
-69
|
195
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-9,438
|
1,297
|
1,424
|
-69
|
195
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|