|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
56
|
-303
|
-3,064
|
3,539
|
-545
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
214
|
9,096
|
5,193
|
6,202
|
5,733
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,140
|
1,942
|
1,985
|
1,979
|
1,875
|
|
- Các khoản dự phòng
|
-659
|
401
|
-567
|
-198
|
1
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-45
|
-238
|
166
|
1
|
-335
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,726
|
2,385
|
-166
|
-1
|
-438
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,504
|
4,607
|
3,776
|
4,422
|
4,631
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
269
|
8,792
|
2,129
|
9,741
|
5,188
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8,136
|
-19,557
|
20,452
|
-24,057
|
-20,979
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-31,656
|
1,025
|
-38,469
|
-12,012
|
47,152
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
35,547
|
-62,891
|
-14,718
|
2,352
|
-5,467
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
57
|
-586
|
-28
|
229
|
164
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-962
|
-4,954
|
-3,734
|
-4,438
|
-4,631
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,881
|
-78,171
|
-34,368
|
-28,184
|
21,426
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-72,876
|
71,852
|
-30
|
-156
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,399
|
-2,058
|
166
|
1
|
438
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-70,477
|
69,794
|
135
|
-154
|
438
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
194,682
|
136,577
|
165,842
|
191,489
|
68,590
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-123,187
|
-123,535
|
-126,972
|
-165,147
|
-94,894
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
71,495
|
13,042
|
38,870
|
26,342
|
-26,305
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,864
|
4,665
|
4,638
|
-1,997
|
-4,440
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,456
|
4,511
|
5,345
|
9,990
|
8,110
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-26
|
113
|
7
|
117
|
33
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,511
|
5,345
|
9,990
|
8,110
|
3,703
|