単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -9,432 1,853 1,947 56 -303
2. Điều chỉnh cho các khoản 14,786 5,943 7,864 214 9,096
- Khấu hao TSCĐ 1,958 1,963 2,000 2,140 1,942
- Các khoản dự phòng 9,712 1,144 3,213 -659 401
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -485 -56 -45 -238
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -79 -166 -2 -2,726 2,385
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 3,194 3,487 2,708 1,504 4,607
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5,354 7,796 9,811 269 8,792
- Tăng, giảm các khoản phải thu 2,289 -43,787 46,557 -8,136 -19,557
- Tăng, giảm hàng tồn kho -10,934 -30,160 21,479 -31,656 1,025
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3,927 8,542 25,652 35,547 -62,891
- Tăng giảm chi phí trả trước 500 465 216 57 -586
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -2,459 -3,670 -2,917 -962 -4,954
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1,323 -60,814 100,798 -4,881 -78,171
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -372 -295 -2,177 -72,876 71,852
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 3,700
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 120 166 2 2,399 -2,058
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3,448 -129 -2,175 -70,477 69,794
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 166,816 290,727 85,640 194,682 136,577
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -172,276 -226,870 -184,590 -123,187 -123,535
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5,460 63,857 -98,950 71,495 13,042
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,336 2,914 -327 -3,864 4,665
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,072 1,741 4,717 4,456 4,511
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 5 62 66 -26 113
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,741 4,717 4,456 4,511 5,345