I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-9,432
|
1,853
|
1,947
|
56
|
-303
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14,786
|
5,943
|
7,864
|
214
|
9,096
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,958
|
1,963
|
2,000
|
2,140
|
1,942
|
- Các khoản dự phòng
|
9,712
|
1,144
|
3,213
|
-659
|
401
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-485
|
-56
|
-45
|
-238
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-79
|
-166
|
-2
|
-2,726
|
2,385
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,194
|
3,487
|
2,708
|
1,504
|
4,607
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,354
|
7,796
|
9,811
|
269
|
8,792
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,289
|
-43,787
|
46,557
|
-8,136
|
-19,557
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10,934
|
-30,160
|
21,479
|
-31,656
|
1,025
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,927
|
8,542
|
25,652
|
35,547
|
-62,891
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
500
|
465
|
216
|
57
|
-586
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,459
|
-3,670
|
-2,917
|
-962
|
-4,954
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,323
|
-60,814
|
100,798
|
-4,881
|
-78,171
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-372
|
-295
|
-2,177
|
-72,876
|
71,852
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
3,700
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
120
|
166
|
2
|
2,399
|
-2,058
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,448
|
-129
|
-2,175
|
-70,477
|
69,794
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
166,816
|
290,727
|
85,640
|
194,682
|
136,577
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-172,276
|
-226,870
|
-184,590
|
-123,187
|
-123,535
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,460
|
63,857
|
-98,950
|
71,495
|
13,042
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,336
|
2,914
|
-327
|
-3,864
|
4,665
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,072
|
1,741
|
4,717
|
4,456
|
4,511
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
5
|
62
|
66
|
-26
|
113
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,741
|
4,717
|
4,456
|
4,511
|
5,345
|