単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 56 -303 -3,064 3,539 -545
2. Điều chỉnh cho các khoản 214 9,096 5,193 6,202 5,733
- Khấu hao TSCĐ 2,140 1,942 1,985 1,979 1,875
- Các khoản dự phòng -659 401 -567 -198 1
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -45 -238 166 1 -335
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,726 2,385 -166 -1 -438
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,504 4,607 3,776 4,422 4,631
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 269 8,792 2,129 9,741 5,188
- Tăng, giảm các khoản phải thu -8,136 -19,557 20,452 -24,057 -20,979
- Tăng, giảm hàng tồn kho -31,656 1,025 -38,469 -12,012 47,152
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 35,547 -62,891 -14,718 2,352 -5,467
- Tăng giảm chi phí trả trước 57 -586 -28 229 164
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -962 -4,954 -3,734 -4,438 -4,631
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -4,881 -78,171 -34,368 -28,184 21,426
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -72,876 71,852 -30 -156 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,399 -2,058 166 1 438
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -70,477 69,794 135 -154 438
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 194,682 136,577 165,842 191,489 68,590
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -123,187 -123,535 -126,972 -165,147 -94,894
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 71,495 13,042 38,870 26,342 -26,305
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,864 4,665 4,638 -1,997 -4,440
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,456 4,511 5,345 9,990 8,110
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -26 113 7 117 33
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,511 5,345 9,990 8,110 3,703