単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 295,651 224,075 275,220 286,098 308,847
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,717 4,456 4,511 5,345 9,990
1. Tiền 4,717 4,456 4,511 5,345 9,990
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,030 4,030 4,030 4,030 4,030
1. Đầu tư ngắn hạn 4,030 4,030 4,030 4,030 4,030
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 98,104 49,698 66,806 76,811 55,570
1. Phải thu khách hàng 117,669 69,656 85,149 96,026 73,188
2. Trả trước cho người bán 7,941 7,215 8,907 8,852 9,734
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,155 7,246 7,000 6,059 6,787
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,662 -34,419 -34,249 -34,126 -34,139
IV. Tổng hàng tồn kho 130,754 105,819 137,765 138,487 176,956
1. Hàng tồn kho 133,307 111,828 143,484 142,460 180,929
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,553 -6,009 -5,719 -3,973 -3,973
V. Tài sản ngắn hạn khác 58,046 60,072 62,109 61,425 62,301
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 266 215 188 804 969
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 53,920 56,572 58,567 56,981 57,641
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,860 3,284 3,354 3,640 3,692
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 64,341 64,347 63,148 59,149 57,053
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 5 5 5 5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5 5 5 5 5
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 61,622 61,799 60,635 58,742 53,410
1. Tài sản cố định hữu hình 55,959 56,210 55,119 53,299 51,391
- Nguyên giá 187,763 189,940 190,835 190,965 190,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -131,804 -133,731 -135,716 -137,665 -139,604
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,663 5,589 5,516 5,442 2,019
- Nguyên giá 9,269 9,269 9,269 9,269 4,256
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,606 -3,679 -3,753 -3,826 -2,236
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,070 2,070 2,070 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 7,975 7,975 7,975 7,975 7,975
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5,905 -5,905 -5,905 -7,975 -7,975
V. Tổng tài sản dài hạn khác 644 473 438 403 3,638
1. Chi phí trả trước dài hạn 617 452 422 392 3,633
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 27 22 16 11 5
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 359,992 288,422 338,369 345,247 365,900
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 249,315 176,326 226,341 233,025 256,738
I. Nợ ngắn hạn 246,688 173,700 223,715 230,399 254,112
1. Vay và nợ ngắn 218,378 119,428 195,871 203,965 242,841
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 11,897 36,532 12,756 17,410 6,396
4. Người mua trả tiền trước 5,852 1,234 2,813 842 1,912
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 152 125 149 138 125
6. Phải trả người lao động 2,521 4,334 2,859 4,812 445
7. Chi phí phải trả 2,758 7,677 4,737 1,926 1,165
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,123 4,362 4,524 1,300 1,222
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,626 2,626 2,626 2,626 2,626
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,626 2,626 2,626 2,626 2,626
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 110,677 112,096 112,028 112,222 109,163
I. Vốn chủ sở hữu 110,677 112,096 112,028 112,222 109,163
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 151,993 151,993 151,993 151,993 151,993
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -12,426 -12,426 -12,426 -12,426 -12,426
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -28,890 -27,472 -27,540 -27,346 -30,405
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6 6 6 6 6
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 359,992 288,422 338,369 345,247 365,900