|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
275,220
|
286,098
|
308,847
|
343,024
|
312,677
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,511
|
5,345
|
9,990
|
8,110
|
3,703
|
|
1. Tiền
|
4,511
|
5,345
|
9,990
|
8,110
|
3,703
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,030
|
4,030
|
4,030
|
4,030
|
4,030
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
4,030
|
4,030
|
4,030
|
4,030
|
4,030
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
66,806
|
76,811
|
55,570
|
81,755
|
97,834
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
85,149
|
96,026
|
73,188
|
100,923
|
116,665
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,907
|
8,852
|
9,734
|
7,967
|
8,349
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,000
|
6,059
|
6,787
|
7,030
|
6,985
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-34,249
|
-34,126
|
-34,139
|
-34,165
|
-34,166
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
137,765
|
138,487
|
176,956
|
189,190
|
142,039
|
|
1. Hàng tồn kho
|
143,484
|
142,460
|
180,929
|
192,939
|
145,788
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5,719
|
-3,973
|
-3,973
|
-3,749
|
-3,749
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
62,109
|
61,425
|
62,301
|
59,938
|
65,071
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
188
|
804
|
969
|
801
|
583
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
58,567
|
56,981
|
57,641
|
55,514
|
60,872
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,354
|
3,640
|
3,692
|
3,623
|
3,617
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
63,148
|
59,149
|
57,053
|
55,110
|
53,290
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
60,635
|
58,742
|
53,410
|
51,587
|
49,712
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
55,119
|
53,299
|
51,391
|
49,614
|
47,785
|
|
- Nguyên giá
|
190,835
|
190,965
|
190,995
|
191,151
|
191,151
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-135,716
|
-137,665
|
-139,604
|
-141,536
|
-143,365
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,516
|
5,442
|
2,019
|
1,973
|
1,927
|
|
- Nguyên giá
|
9,269
|
9,269
|
4,256
|
4,256
|
4,256
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,753
|
-3,826
|
-2,236
|
-2,283
|
-2,329
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,070
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
7,975
|
7,975
|
7,975
|
7,975
|
7,975
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5,905
|
-7,975
|
-7,975
|
-7,975
|
-7,975
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
438
|
403
|
3,638
|
3,517
|
3,573
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
422
|
392
|
3,633
|
3,517
|
3,573
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
16
|
11
|
5
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
338,369
|
345,247
|
365,900
|
398,134
|
365,967
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
226,341
|
233,025
|
256,738
|
285,531
|
253,868
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
223,715
|
230,399
|
254,112
|
282,905
|
251,242
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
195,871
|
203,965
|
242,841
|
269,183
|
242,878
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
12,756
|
17,410
|
6,396
|
6,450
|
5,407
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,813
|
842
|
1,912
|
4,435
|
1,296
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
149
|
138
|
125
|
123
|
129
|
|
6. Phải trả người lao động
|
2,859
|
4,812
|
445
|
466
|
86
|
|
7. Chi phí phải trả
|
4,737
|
1,926
|
1,165
|
1,029
|
271
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,524
|
1,300
|
1,222
|
1,212
|
1,169
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
2,626
|
2,626
|
2,626
|
2,626
|
2,626
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,626
|
2,626
|
2,626
|
2,626
|
2,626
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
112,028
|
112,222
|
109,163
|
112,603
|
112,099
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
112,028
|
112,222
|
109,163
|
112,603
|
112,099
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
151,993
|
151,993
|
151,993
|
151,993
|
151,993
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-12,426
|
-12,426
|
-12,426
|
-12,426
|
-12,426
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-27,540
|
-27,346
|
-30,405
|
-26,965
|
-27,469
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
338,369
|
345,247
|
365,900
|
398,134
|
365,967
|