TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
217,163
|
295,651
|
224,075
|
275,220
|
286,098
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,741
|
4,717
|
4,456
|
4,511
|
5,345
|
1. Tiền
|
1,741
|
4,717
|
4,456
|
4,511
|
5,345
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,030
|
4,030
|
4,030
|
4,030
|
4,030
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
4,030
|
4,030
|
4,030
|
4,030
|
4,030
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
53,883
|
98,104
|
49,698
|
66,806
|
76,811
|
1. Phải thu khách hàng
|
75,626
|
117,669
|
69,656
|
85,149
|
96,026
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,363
|
7,941
|
7,215
|
8,907
|
8,852
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,211
|
7,155
|
7,246
|
7,000
|
6,059
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-35,318
|
-34,662
|
-34,419
|
-34,249
|
-34,126
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
100,594
|
130,754
|
105,819
|
137,765
|
138,487
|
1. Hàng tồn kho
|
103,147
|
133,307
|
111,828
|
143,484
|
142,460
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,553
|
-2,553
|
-6,009
|
-5,719
|
-3,973
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
56,916
|
58,046
|
60,072
|
62,109
|
61,425
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
379
|
266
|
215
|
188
|
804
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
52,231
|
53,920
|
56,572
|
58,567
|
56,981
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,305
|
3,860
|
3,284
|
3,354
|
3,640
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
68,766
|
64,341
|
64,347
|
63,148
|
59,149
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
605
|
5
|
5
|
5
|
5
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
605
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
63,290
|
61,622
|
61,799
|
60,635
|
58,742
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
57,554
|
55,959
|
56,210
|
55,119
|
53,299
|
- Nguyên giá
|
187,469
|
187,763
|
189,940
|
190,835
|
190,965
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-129,915
|
-131,804
|
-133,731
|
-135,716
|
-137,665
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,736
|
5,663
|
5,589
|
5,516
|
5,442
|
- Nguyên giá
|
9,269
|
9,269
|
9,269
|
9,269
|
9,269
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,533
|
-3,606
|
-3,679
|
-3,753
|
-3,826
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,870
|
2,070
|
2,070
|
2,070
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
7,975
|
7,975
|
7,975
|
7,975
|
7,975
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,105
|
-5,905
|
-5,905
|
-5,905
|
-7,975
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,001
|
644
|
473
|
438
|
403
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
968
|
617
|
452
|
422
|
392
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
32
|
27
|
22
|
16
|
11
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
285,929
|
359,992
|
288,422
|
338,369
|
345,247
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
176,583
|
249,315
|
176,326
|
226,341
|
233,025
|
I. Nợ ngắn hạn
|
173,957
|
246,688
|
173,700
|
223,715
|
230,399
|
1. Vay và nợ ngắn
|
154,522
|
218,378
|
119,428
|
195,871
|
203,965
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
12,816
|
11,897
|
36,532
|
12,756
|
17,410
|
4. Người mua trả tiền trước
|
401
|
5,852
|
1,234
|
2,813
|
842
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
749
|
152
|
125
|
149
|
138
|
6. Phải trả người lao động
|
2,488
|
2,521
|
4,334
|
2,859
|
4,812
|
7. Chi phí phải trả
|
1,174
|
2,758
|
7,677
|
4,737
|
1,926
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,801
|
5,123
|
4,362
|
4,524
|
1,300
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,626
|
2,626
|
2,626
|
2,626
|
2,626
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,626
|
2,626
|
2,626
|
2,626
|
2,626
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
109,346
|
110,677
|
112,096
|
112,028
|
112,222
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
109,346
|
110,677
|
112,096
|
112,028
|
112,222
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
151,993
|
151,993
|
151,993
|
151,993
|
151,993
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-12,426
|
-12,426
|
-12,426
|
-12,426
|
-12,426
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-30,222
|
-28,890
|
-27,472
|
-27,540
|
-27,346
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
285,929
|
359,992
|
288,422
|
338,369
|
345,247
|