単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 275,220 286,098 308,847 343,024 312,677
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,511 5,345 9,990 8,110 3,703
1. Tiền 4,511 5,345 9,990 8,110 3,703
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,030 4,030 4,030 4,030 4,030
1. Đầu tư ngắn hạn 4,030 4,030 4,030 4,030 4,030
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66,806 76,811 55,570 81,755 97,834
1. Phải thu khách hàng 85,149 96,026 73,188 100,923 116,665
2. Trả trước cho người bán 8,907 8,852 9,734 7,967 8,349
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,000 6,059 6,787 7,030 6,985
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,249 -34,126 -34,139 -34,165 -34,166
IV. Tổng hàng tồn kho 137,765 138,487 176,956 189,190 142,039
1. Hàng tồn kho 143,484 142,460 180,929 192,939 145,788
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,719 -3,973 -3,973 -3,749 -3,749
V. Tài sản ngắn hạn khác 62,109 61,425 62,301 59,938 65,071
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 188 804 969 801 583
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 58,567 56,981 57,641 55,514 60,872
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,354 3,640 3,692 3,623 3,617
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 63,148 59,149 57,053 55,110 53,290
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 5 5 5 5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5 5 5 5 5
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 60,635 58,742 53,410 51,587 49,712
1. Tài sản cố định hữu hình 55,119 53,299 51,391 49,614 47,785
- Nguyên giá 190,835 190,965 190,995 191,151 191,151
- Giá trị hao mòn lũy kế -135,716 -137,665 -139,604 -141,536 -143,365
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,516 5,442 2,019 1,973 1,927
- Nguyên giá 9,269 9,269 4,256 4,256 4,256
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,753 -3,826 -2,236 -2,283 -2,329
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,070 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 7,975 7,975 7,975 7,975 7,975
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5,905 -7,975 -7,975 -7,975 -7,975
V. Tổng tài sản dài hạn khác 438 403 3,638 3,517 3,573
1. Chi phí trả trước dài hạn 422 392 3,633 3,517 3,573
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 16 11 5 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 338,369 345,247 365,900 398,134 365,967
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 226,341 233,025 256,738 285,531 253,868
I. Nợ ngắn hạn 223,715 230,399 254,112 282,905 251,242
1. Vay và nợ ngắn 195,871 203,965 242,841 269,183 242,878
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 12,756 17,410 6,396 6,450 5,407
4. Người mua trả tiền trước 2,813 842 1,912 4,435 1,296
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 149 138 125 123 129
6. Phải trả người lao động 2,859 4,812 445 466 86
7. Chi phí phải trả 4,737 1,926 1,165 1,029 271
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,524 1,300 1,222 1,212 1,169
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,626 2,626 2,626 2,626 2,626
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,626 2,626 2,626 2,626 2,626
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 112,028 112,222 109,163 112,603 112,099
I. Vốn chủ sở hữu 112,028 112,222 109,163 112,603 112,099
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 151,993 151,993 151,993 151,993 151,993
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -12,426 -12,426 -12,426 -12,426 -12,426
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -27,540 -27,346 -30,405 -26,965 -27,469
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6 6 6 6 6
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 338,369 345,247 365,900 398,134 365,967