TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,860
|
2,436
|
2,107
|
1,988
|
12,070
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,728
|
469
|
1,127
|
71
|
471
|
1. Tiền
|
1,728
|
469
|
1,127
|
71
|
471
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
721
|
1,605
|
568
|
1,497
|
633
|
1. Phải thu khách hàng
|
0
|
972
|
0
|
0
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
519
|
626
|
502
|
1,430
|
566
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
202
|
7
|
67
|
67
|
67
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
43
|
67
|
43
|
43
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
43
|
67
|
43
|
43
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
411
|
320
|
345
|
377
|
10,922
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
126
|
21
|
18
|
29
|
26
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
285
|
299
|
327
|
348
|
10,896
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
270
|
480
|
590
|
692
|
106,844
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
135
|
75
|
75
|
75
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
135
|
75
|
75
|
75
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
167
|
158
|
148
|
138
|
129
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
31
|
29
|
28
|
26
|
24
|
- Nguyên giá
|
37
|
37
|
37
|
37
|
37
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6
|
-7
|
-9
|
-11
|
-13
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
136
|
128
|
120
|
113
|
105
|
- Nguyên giá
|
154
|
154
|
154
|
154
|
154
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18
|
-26
|
-33
|
-41
|
-49
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
103
|
187
|
337
|
288
|
240
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
103
|
187
|
337
|
288
|
240
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,130
|
2,915
|
2,698
|
2,680
|
118,914
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
360
|
363
|
428
|
619
|
117,147
|
I. Nợ ngắn hạn
|
360
|
363
|
428
|
619
|
117,147
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
80,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
78
|
78
|
134
|
92
|
36,726
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
120
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
236
|
239
|
249
|
482
|
256
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,770
|
2,552
|
2,270
|
2,061
|
1,767
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,770
|
2,552
|
2,270
|
2,061
|
1,767
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
173,249
|
173,249
|
173,249
|
173,249
|
173,249
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-262
|
-262
|
-262
|
-262
|
-262
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
444
|
444
|
444
|
444
|
444
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-170,697
|
-170,915
|
-171,197
|
-171,406
|
-171,700
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
46
|
46
|
46
|
46
|
46
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,130
|
2,915
|
2,698
|
2,680
|
118,914
|