単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5 189 69 246 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 5 189 69 246 0
Giá vốn hàng bán 5 178 66 244 0
Lợi nhuận gộp 0 11 3 2 0
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 175 302 149 157 117
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -175 -290 -146 -155 -117
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 34 3 3 3 0
Lợi nhuận khác -34 -3 -3 -3 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -209 -294 -149 -158 -117
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -209 -294 -149 -158 -117
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -209 -294 -149 -158 -117
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)