単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 389 889 497 5 189
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 389 889 497 5 189
Giá vốn hàng bán 367 859 482 5 178
Lợi nhuận gộp 22 30 15 0 11
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 645 241 244 175 302
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -623 -211 -229 -175 -290
Thu nhập khác 3 19 0
Chi phí khác 0 7 7 34 3
Lợi nhuận khác 3 -7 12 -34 -3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -620 -218 -218 -209 -294
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -620 -218 -218 -209 -294
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -620 -218 -218 -209 -294
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)