Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
236
|
6,412
|
1,580
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
0
|
0
|
236
|
6,412
|
1,580
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
224
|
5,929
|
1,524
|
Lợi nhuận gộp
|
0
|
0
|
12
|
484
|
56
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
142,076
|
2,995
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,379
|
1,135
|
992
|
1,553
|
1,027
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,379
|
-1,135
|
-143,056
|
-4,064
|
-971
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
185
|
19
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
1,588
|
52
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
0
|
-1,403
|
-33
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,379
|
-1,135
|
-143,056
|
-5,466
|
-1,003
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,379
|
-1,135
|
-143,056
|
-5,466
|
-1,003
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,379
|
-1,135
|
-143,056
|
-5,466
|
-1,003
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|