|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
94,044
|
83,118
|
83,600
|
95,812
|
105,466
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45,801
|
23,063
|
16,678
|
34,006
|
41,541
|
|
1. Tiền
|
40,462
|
13,018
|
16,678
|
28,527
|
26,014
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,340
|
10,045
|
0
|
5,479
|
15,526
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,046
|
10,432
|
5,483
|
51
|
51
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
51
|
51
|
51
|
51
|
51
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
34,944
|
38,627
|
50,545
|
50,473
|
52,180
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
32,823
|
35,993
|
45,316
|
46,756
|
42,143
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,566
|
1,665
|
1,939
|
2,679
|
2,710
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
556
|
969
|
3,290
|
1,038
|
7,326
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,412
|
8,562
|
7,540
|
8,804
|
9,944
|
|
1. Hàng tồn kho
|
7,412
|
8,562
|
7,540
|
8,804
|
9,944
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
840
|
2,433
|
3,354
|
2,478
|
1,751
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
801
|
1,336
|
1,967
|
1,718
|
1,347
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1,058
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
39
|
40
|
1,388
|
760
|
404
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
148,805
|
168,679
|
161,376
|
154,495
|
149,809
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
123,415
|
116,245
|
135,243
|
129,127
|
124,711
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
116,771
|
109,427
|
128,480
|
122,420
|
118,059
|
|
- Nguyên giá
|
525,875
|
525,923
|
549,499
|
549,695
|
551,457
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-409,104
|
-416,496
|
-421,018
|
-427,274
|
-433,398
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,644
|
6,818
|
6,763
|
6,707
|
6,652
|
|
- Nguyên giá
|
7,926
|
7,926
|
7,926
|
7,926
|
7,926
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,283
|
-1,108
|
-1,164
|
-1,219
|
-1,274
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,234
|
1,122
|
1,060
|
1,060
|
1,060
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,800
|
1,800
|
1,800
|
1,800
|
1,800
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-566
|
-678
|
-740
|
-740
|
-740
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16,585
|
17,954
|
17,260
|
16,385
|
16,095
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16,585
|
17,954
|
17,260
|
16,385
|
16,095
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
242,849
|
251,797
|
244,976
|
250,307
|
255,276
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
97,917
|
97,626
|
83,523
|
108,415
|
106,049
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
82,184
|
82,218
|
69,035
|
92,854
|
90,679
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
14,078
|
17,027
|
22,478
|
28,045
|
19,327
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,022
|
647
|
2,640
|
1,137
|
1,470
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,801
|
4,472
|
3,994
|
4,324
|
4,048
|
|
6. Phải trả người lao động
|
38,579
|
50,851
|
24,545
|
29,705
|
40,108
|
|
7. Chi phí phải trả
|
7,949
|
1,263
|
7,528
|
6,362
|
11,588
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
11,468
|
3,768
|
5,477
|
14,545
|
6,443
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
15,733
|
15,409
|
14,488
|
15,562
|
15,370
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
15,733
|
15,409
|
14,488
|
15,562
|
15,370
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
144,932
|
154,170
|
161,453
|
141,891
|
149,227
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
144,932
|
154,170
|
161,453
|
141,891
|
149,227
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
73,269
|
73,269
|
73,269
|
73,269
|
73,269
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7,113
|
7,113
|
7,113
|
7,113
|
7,113
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
43,045
|
43,045
|
43,045
|
43,045
|
43,045
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21,505
|
30,743
|
38,026
|
18,465
|
25,800
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,008
|
4,190
|
2,096
|
8,736
|
7,417
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
242,849
|
251,797
|
244,976
|
250,307
|
255,276
|