TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
128,981
|
103,097
|
87,748
|
94,044
|
83,118
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,817
|
30,389
|
29,248
|
45,801
|
23,063
|
1. Tiền
|
16,750
|
14,747
|
23,945
|
40,462
|
13,018
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,068
|
15,642
|
5,303
|
5,340
|
10,045
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
51,278
|
10,036
|
5,046
|
5,046
|
10,432
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
51
|
51
|
51
|
51
|
51
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
41,394
|
46,847
|
40,725
|
34,944
|
38,627
|
1. Phải thu khách hàng
|
39,016
|
39,983
|
37,415
|
32,823
|
35,993
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,515
|
2,049
|
2,106
|
1,566
|
1,665
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
863
|
4,816
|
1,204
|
556
|
969
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,729
|
9,610
|
9,492
|
7,412
|
8,562
|
1. Hàng tồn kho
|
7,729
|
9,610
|
9,492
|
7,412
|
8,562
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,762
|
6,215
|
3,237
|
840
|
2,433
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
971
|
1,953
|
1,509
|
801
|
1,336
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1,557
|
514
|
0
|
1,058
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
791
|
2,704
|
1,214
|
39
|
40
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
101,324
|
126,960
|
149,535
|
148,805
|
168,679
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
75,799
|
89,237
|
124,066
|
123,415
|
116,245
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
68,989
|
82,482
|
117,367
|
116,771
|
109,427
|
- Nguyên giá
|
459,082
|
477,493
|
520,021
|
525,875
|
525,923
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-390,093
|
-395,011
|
-402,655
|
-409,104
|
-416,496
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,810
|
6,754
|
6,699
|
6,644
|
6,818
|
- Nguyên giá
|
7,926
|
7,926
|
7,926
|
7,926
|
7,926
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,117
|
-1,172
|
-1,227
|
-1,283
|
-1,108
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,234
|
1,234
|
1,234
|
1,234
|
1,122
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,800
|
1,800
|
1,800
|
1,800
|
1,800
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-566
|
-566
|
-566
|
-566
|
-678
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17,014
|
16,391
|
16,963
|
16,585
|
17,954
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,014
|
16,391
|
16,963
|
16,585
|
17,954
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
230,305
|
230,057
|
237,283
|
242,849
|
251,797
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
78,857
|
71,885
|
97,212
|
97,917
|
97,626
|
I. Nợ ngắn hạn
|
64,251
|
57,961
|
81,442
|
82,184
|
82,218
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
15,004
|
22,745
|
19,696
|
14,078
|
17,027
|
4. Người mua trả tiền trước
|
910
|
840
|
624
|
1,022
|
647
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,558
|
2,258
|
2,407
|
2,801
|
4,472
|
6. Phải trả người lao động
|
30,173
|
16,442
|
28,830
|
38,579
|
50,851
|
7. Chi phí phải trả
|
2,152
|
6,809
|
6,624
|
7,949
|
1,263
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,177
|
3,441
|
16,253
|
11,468
|
3,768
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14,606
|
13,924
|
15,771
|
15,733
|
15,409
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
14,606
|
13,924
|
15,771
|
15,733
|
15,409
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
151,447
|
158,172
|
140,070
|
144,932
|
154,170
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
151,447
|
158,172
|
140,070
|
144,932
|
154,170
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
73,269
|
73,269
|
73,269
|
73,269
|
73,269
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7,113
|
7,113
|
7,113
|
7,113
|
7,113
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
40,516
|
40,516
|
43,045
|
43,045
|
43,045
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30,550
|
37,275
|
16,644
|
21,505
|
30,743
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,902
|
5,113
|
7,006
|
6,008
|
4,190
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
230,305
|
230,057
|
237,283
|
242,849
|
251,797
|