単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 94,044 83,118 83,600 95,812 105,466
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,801 23,063 16,678 34,006 41,541
1. Tiền 40,462 13,018 16,678 28,527 26,014
2. Các khoản tương đương tiền 5,340 10,045 0 5,479 15,526
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,046 10,432 5,483 51 51
1. Đầu tư ngắn hạn 51 51 51 51 51
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,944 38,627 50,545 50,473 52,180
1. Phải thu khách hàng 32,823 35,993 45,316 46,756 42,143
2. Trả trước cho người bán 1,566 1,665 1,939 2,679 2,710
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 556 969 3,290 1,038 7,326
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 7,412 8,562 7,540 8,804 9,944
1. Hàng tồn kho 7,412 8,562 7,540 8,804 9,944
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 840 2,433 3,354 2,478 1,751
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 801 1,336 1,967 1,718 1,347
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1,058 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 39 40 1,388 760 404
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 148,805 168,679 161,376 154,495 149,809
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 123,415 116,245 135,243 129,127 124,711
1. Tài sản cố định hữu hình 116,771 109,427 128,480 122,420 118,059
- Nguyên giá 525,875 525,923 549,499 549,695 551,457
- Giá trị hao mòn lũy kế -409,104 -416,496 -421,018 -427,274 -433,398
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6,644 6,818 6,763 6,707 6,652
- Nguyên giá 7,926 7,926 7,926 7,926 7,926
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,283 -1,108 -1,164 -1,219 -1,274
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,234 1,122 1,060 1,060 1,060
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,800 1,800 1,800 1,800 1,800
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -566 -678 -740 -740 -740
V. Tổng tài sản dài hạn khác 16,585 17,954 17,260 16,385 16,095
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,585 17,954 17,260 16,385 16,095
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 242,849 251,797 244,976 250,307 255,276
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 97,917 97,626 83,523 108,415 106,049
I. Nợ ngắn hạn 82,184 82,218 69,035 92,854 90,679
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 14,078 17,027 22,478 28,045 19,327
4. Người mua trả tiền trước 1,022 647 2,640 1,137 1,470
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,801 4,472 3,994 4,324 4,048
6. Phải trả người lao động 38,579 50,851 24,545 29,705 40,108
7. Chi phí phải trả 7,949 1,263 7,528 6,362 11,588
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,468 3,768 5,477 14,545 6,443
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15,733 15,409 14,488 15,562 15,370
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 15,733 15,409 14,488 15,562 15,370
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 144,932 154,170 161,453 141,891 149,227
I. Vốn chủ sở hữu 144,932 154,170 161,453 141,891 149,227
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 73,269 73,269 73,269 73,269 73,269
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 7,113 7,113 7,113 7,113 7,113
4. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 43,045 43,045 43,045 43,045 43,045
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,505 30,743 38,026 18,465 25,800
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,008 4,190 2,096 8,736 7,417
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 242,849 251,797 244,976 250,307 255,276