単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 128,981 103,097 87,748 94,044 83,118
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,817 30,389 29,248 45,801 23,063
1. Tiền 16,750 14,747 23,945 40,462 13,018
2. Các khoản tương đương tiền 10,068 15,642 5,303 5,340 10,045
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 51,278 10,036 5,046 5,046 10,432
1. Đầu tư ngắn hạn 51 51 51 51 51
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,394 46,847 40,725 34,944 38,627
1. Phải thu khách hàng 39,016 39,983 37,415 32,823 35,993
2. Trả trước cho người bán 1,515 2,049 2,106 1,566 1,665
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 863 4,816 1,204 556 969
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 7,729 9,610 9,492 7,412 8,562
1. Hàng tồn kho 7,729 9,610 9,492 7,412 8,562
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,762 6,215 3,237 840 2,433
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 971 1,953 1,509 801 1,336
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1,557 514 0 1,058
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 791 2,704 1,214 39 40
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 101,324 126,960 149,535 148,805 168,679
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 75,799 89,237 124,066 123,415 116,245
1. Tài sản cố định hữu hình 68,989 82,482 117,367 116,771 109,427
- Nguyên giá 459,082 477,493 520,021 525,875 525,923
- Giá trị hao mòn lũy kế -390,093 -395,011 -402,655 -409,104 -416,496
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6,810 6,754 6,699 6,644 6,818
- Nguyên giá 7,926 7,926 7,926 7,926 7,926
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,117 -1,172 -1,227 -1,283 -1,108
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,234 1,234 1,234 1,234 1,122
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,800 1,800 1,800 1,800 1,800
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -566 -566 -566 -566 -678
V. Tổng tài sản dài hạn khác 17,014 16,391 16,963 16,585 17,954
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,014 16,391 16,963 16,585 17,954
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 230,305 230,057 237,283 242,849 251,797
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 78,857 71,885 97,212 97,917 97,626
I. Nợ ngắn hạn 64,251 57,961 81,442 82,184 82,218
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 15,004 22,745 19,696 14,078 17,027
4. Người mua trả tiền trước 910 840 624 1,022 647
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,558 2,258 2,407 2,801 4,472
6. Phải trả người lao động 30,173 16,442 28,830 38,579 50,851
7. Chi phí phải trả 2,152 6,809 6,624 7,949 1,263
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,177 3,441 16,253 11,468 3,768
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14,606 13,924 15,771 15,733 15,409
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 14,606 13,924 15,771 15,733 15,409
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 151,447 158,172 140,070 144,932 154,170
I. Vốn chủ sở hữu 151,447 158,172 140,070 144,932 154,170
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 73,269 73,269 73,269 73,269 73,269
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 7,113 7,113 7,113 7,113 7,113
4. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 40,516 40,516 43,045 43,045 43,045
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,550 37,275 16,644 21,505 30,743
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,902 5,113 7,006 6,008 4,190
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 230,305 230,057 237,283 242,849 251,797