Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
313,722
|
292,683
|
307,308
|
285,434
|
305,308
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
313,722
|
292,683
|
307,308
|
285,434
|
305,308
|
Giá vốn hàng bán
|
281,597
|
266,383
|
279,077
|
255,948
|
268,643
|
Lợi nhuận gộp
|
32,125
|
26,300
|
28,230
|
29,486
|
36,665
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
626
|
333
|
60
|
93
|
154
|
Chi phí tài chính
|
-159
|
146
|
138
|
219
|
259
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
7,225
|
6,130
|
6,396
|
6,938
|
8,455
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,483
|
13,499
|
13,309
|
16,246
|
18,787
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,201
|
6,858
|
8,447
|
6,176
|
9,318
|
Thu nhập khác
|
8,592
|
228
|
4
|
27
|
2,912
|
Chi phí khác
|
|
23
|
2
|
0
|
311
|
Lợi nhuận khác
|
8,592
|
205
|
2
|
27
|
2,601
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
19,793
|
7,063
|
8,449
|
6,203
|
11,919
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,984
|
1,519
|
1,617
|
1,342
|
2,681
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,984
|
1,519
|
1,617
|
1,342
|
2,681
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,809
|
5,544
|
6,832
|
4,861
|
9,238
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,809
|
5,544
|
6,832
|
4,861
|
9,238
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|