単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 285,434 305,308 289,668 306,261 326,509
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 285,434 305,308 289,668 306,261 326,509
Giá vốn hàng bán 255,948 268,643 258,111 267,063 292,640
Lợi nhuận gộp 29,486 36,665 31,557 39,198 33,869
Doanh thu hoạt động tài chính 93 154 21 53 72
Chi phí tài chính 219 259 222 210 210
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 6,938 8,455 6,968 7,876 8,362
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,246 18,787 15,333 20,555 16,152
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,176 9,318 9,055 10,610 9,218
Thu nhập khác 27 2,912 242 -37 12
Chi phí khác 0 311 83 1 3
Lợi nhuận khác 27 2,601 160 -39 9
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,203 11,919 9,215 10,571 9,226
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,342 2,681 1,932 2,156 1,891
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,342 2,681 1,932 2,156 1,891
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,861 9,238 7,283 8,416 7,335
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,861 9,238 7,283 8,416 7,335
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)