単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 313,722 292,683 307,308 285,434 305,308
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 313,722 292,683 307,308 285,434 305,308
Giá vốn hàng bán 281,597 266,383 279,077 255,948 268,643
Lợi nhuận gộp 32,125 26,300 28,230 29,486 36,665
Doanh thu hoạt động tài chính 626 333 60 93 154
Chi phí tài chính -159 146 138 219 259
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 7,225 6,130 6,396 6,938 8,455
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,483 13,499 13,309 16,246 18,787
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,201 6,858 8,447 6,176 9,318
Thu nhập khác 8,592 228 4 27 2,912
Chi phí khác 23 2 0 311
Lợi nhuận khác 8,592 205 2 27 2,601
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,793 7,063 8,449 6,203 11,919
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,984 1,519 1,617 1,342 2,681
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 3,984 1,519 1,617 1,342 2,681
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,809 5,544 6,832 4,861 9,238
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,809 5,544 6,832 4,861 9,238
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)