単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 44,855 -55,846 -952 -11,642 40,103
2. Điều chỉnh cho các khoản 89,383 133,674 70,980 68,740 53,968
- Khấu hao TSCĐ 47,160 46,861 48,554 44,905 45,282
- Các khoản dự phòng 0 123,918 4,168 2,199 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -5,543 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -589 -57,437 -17,148 -14,991 -15,493
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 42,813 25,875 35,407 36,628 24,179
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 134,238 77,828 70,028 57,099 94,071
- Tăng, giảm các khoản phải thu 59,840 -148,847 -16,083 -154,105 25,392
- Tăng, giảm hàng tồn kho 4,474 -30,554 -41,593 64,867 -7,194
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 12,369 374,835 18,440 223,627 44,980
- Tăng giảm chi phí trả trước -89,123 -2,046 22,282 14,654 27,042
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -42,813 -23,694 -37,232 -35,756 -25,339
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -45,156 -35,466 -4,640 -7,039 -12,129
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -900 -24 -76 -86 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 32,928 212,032 11,127 163,262 146,823
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11,780 -22,596 -23,459 -9,727 -14,800
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 105 15 19 15 460
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -4,536 -303,507 -281,001 -345,803
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 9,895 146,057 156,600 349,353
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -374,210 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 426,905 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 485 1,767 15,689 19,353 15,430
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 36,969 -314,426 138,306 -114,760 4,640
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 194,002 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,976,844 1,923,701 2,975,085 2,795,545 3,085,770
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,202,271 -1,827,493 -3,121,257 -2,848,357 -3,162,094
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,453 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -32,878 96,208 -146,173 -52,812 -76,324
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 37,018 -6,186 3,260 -4,311 75,140
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 47,033 84,052 77,594 80,854 76,558
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 84,052 77,866 80,854 76,544 151,698