I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
44,855
|
-55,846
|
-952
|
-11,642
|
40,103
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
89,383
|
133,674
|
70,980
|
68,740
|
53,968
|
- Khấu hao TSCĐ
|
47,160
|
46,861
|
48,554
|
44,905
|
45,282
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
123,918
|
4,168
|
2,199
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-5,543
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-589
|
-57,437
|
-17,148
|
-14,991
|
-15,493
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
42,813
|
25,875
|
35,407
|
36,628
|
24,179
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
134,238
|
77,828
|
70,028
|
57,099
|
94,071
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
59,840
|
-148,847
|
-16,083
|
-154,105
|
25,392
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,474
|
-30,554
|
-41,593
|
64,867
|
-7,194
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
12,369
|
374,835
|
18,440
|
223,627
|
44,980
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-89,123
|
-2,046
|
22,282
|
14,654
|
27,042
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-42,813
|
-23,694
|
-37,232
|
-35,756
|
-25,339
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-45,156
|
-35,466
|
-4,640
|
-7,039
|
-12,129
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-900
|
-24
|
-76
|
-86
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32,928
|
212,032
|
11,127
|
163,262
|
146,823
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,780
|
-22,596
|
-23,459
|
-9,727
|
-14,800
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
105
|
15
|
19
|
15
|
460
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,536
|
-303,507
|
|
-281,001
|
-345,803
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
9,895
|
146,057
|
156,600
|
349,353
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-374,210
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
426,905
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
485
|
1,767
|
15,689
|
19,353
|
15,430
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
36,969
|
-314,426
|
138,306
|
-114,760
|
4,640
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
194,002
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,976,844
|
1,923,701
|
2,975,085
|
2,795,545
|
3,085,770
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,202,271
|
-1,827,493
|
-3,121,257
|
-2,848,357
|
-3,162,094
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,453
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-32,878
|
96,208
|
-146,173
|
-52,812
|
-76,324
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
37,018
|
-6,186
|
3,260
|
-4,311
|
75,140
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47,033
|
84,052
|
77,594
|
80,854
|
76,558
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
84,052
|
77,866
|
80,854
|
76,544
|
151,698
|