単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -3,909 3,008 12,304 15,987 8,795
2. Điều chỉnh cho các khoản 11,448 12,846 13,891 14,104 13,138
- Khấu hao TSCĐ 7,883 11,266 11,297 11,293 11,435
- Các khoản dự phòng 825
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,197 -3,627 -4,639 -3,400 -3,826
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 6,938 5,207 7,233 6,211 5,529
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 7,539 15,853 26,194 30,091 21,933
- Tăng, giảm các khoản phải thu -69,417 -58,051 79,277 -3,420 7,586
- Tăng, giảm hàng tồn kho 5,877 -15,206 5,221 11,476 -8,686
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 111,009 108,784 -185,341 82,943 38,595
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,191 5,792 1,780 9,920 9,495
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,591 -4,938 -5,759 -9,249 -5,393
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -124 -11,319 -8 -802
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -29
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 48,074 40,915 -78,627 121,753 62,727
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,433 -2,815 -2,473 -7,290 -2,168
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 15 463 -3
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -40,266 -126,500 -63,303 -63,000 -93,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 103,234 100,690 42,000 103,429
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,472 3,899 5,204 3,785 2,542
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -37,212 -22,182 40,118 -24,042 10,800
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 588,840 683,880 847,500 713,880 840,510
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -597,860 -651,930 -751,410 -932,764 -825,990
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -9,020 31,950 96,090 -218,884 14,520
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,842 50,684 57,581 -121,172 88,047
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 74,701 76,558 127,242 184,823 63,651
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 76,544 127,242 184,823 63,651 151,698