I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-3,909
|
3,008
|
12,304
|
15,987
|
8,795
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11,448
|
12,846
|
13,891
|
14,104
|
13,138
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,883
|
11,266
|
11,297
|
11,293
|
11,435
|
- Các khoản dự phòng
|
825
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,197
|
-3,627
|
-4,639
|
-3,400
|
-3,826
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6,938
|
5,207
|
7,233
|
6,211
|
5,529
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,539
|
15,853
|
26,194
|
30,091
|
21,933
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-69,417
|
-58,051
|
79,277
|
-3,420
|
7,586
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,877
|
-15,206
|
5,221
|
11,476
|
-8,686
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
111,009
|
108,784
|
-185,341
|
82,943
|
38,595
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,191
|
5,792
|
1,780
|
9,920
|
9,495
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,591
|
-4,938
|
-5,759
|
-9,249
|
-5,393
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-124
|
-11,319
|
|
-8
|
-802
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-29
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48,074
|
40,915
|
-78,627
|
121,753
|
62,727
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,433
|
-2,815
|
-2,473
|
-7,290
|
-2,168
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
15
|
|
|
463
|
-3
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-40,266
|
-126,500
|
-63,303
|
-63,000
|
-93,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
103,234
|
100,690
|
42,000
|
103,429
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,472
|
3,899
|
5,204
|
3,785
|
2,542
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-37,212
|
-22,182
|
40,118
|
-24,042
|
10,800
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
588,840
|
683,880
|
847,500
|
713,880
|
840,510
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-597,860
|
-651,930
|
-751,410
|
-932,764
|
-825,990
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,020
|
31,950
|
96,090
|
-218,884
|
14,520
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,842
|
50,684
|
57,581
|
-121,172
|
88,047
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
74,701
|
76,558
|
127,242
|
184,823
|
63,651
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
76,544
|
127,242
|
184,823
|
63,651
|
151,698
|