単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 750,350 897,881 799,783 691,215 806,543
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 76,544 127,242 184,823 63,651 151,698
1. Tiền 75,264 115,962 89,697 61,951 91,698
2. Các khoản tương đương tiền 1,280 11,280 95,127 1,700 60,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 281,001 304,267 266,880 287,880 277,451
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 319,867 378,164 267,224 275,926 307,855
1. Phải thu khách hàng 306,811 322,867 338,668 348,627 346,931
2. Trả trước cho người bán 7,515 44,446 8,570 8,634 43,751
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 110,806 116,116 25,251 23,930 22,438
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -107,351 -107,351 -107,351 -107,351 -107,351
IV. Tổng hàng tồn kho 32,901 48,107 42,886 31,410 40,095
1. Hàng tồn kho 32,901 48,107 42,886 31,410 40,095
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 40,037 40,101 37,970 32,348 29,444
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,798 5,334 6,432 5,624 4,912
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 33,885 32,631 29,403 25,364 23,174
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,355 2,136 2,135 1,361 1,357
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 999,824 1,012,512 1,035,163 1,020,546 966,256
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,029 22,657 56,984 56,130 20,043
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 23,029 22,657 56,984 56,130 20,043
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 471,655 463,364 454,693 450,449 441,318
1. Tài sản cố định hữu hình 471,655 463,364 454,693 450,449 441,318
- Nguyên giá 769,224 772,049 774,521 781,270 782,673
- Giá trị hao mòn lũy kế -297,570 -308,684 -319,829 -330,822 -341,354
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 2,818 2,818 2,818 2,818 2,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,818 -2,818 -2,818 -2,818 -2,818
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 94,132 94,120 94,108 94,096 94,083
- Nguyên giá 94,327 94,327 94,327 94,327 94,327
- Giá trị hao mòn lũy kế -195 -207 -219 -232 -244
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 407,514 427,901 425,727 416,317 407,970
1. Chi phí trả trước dài hạn 404,697 397,246 395,057 385,874 377,705
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,816 30,655 30,670 30,443 30,265
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 1,734 1,594 1,464 1,331 1,197
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,750,174 1,910,393 1,834,945 1,711,761 1,772,798
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,132,414 1,272,230 1,185,906 1,049,038 1,103,987
I. Nợ ngắn hạn 1,047,172 1,189,632 1,106,553 975,644 1,034,881
1. Vay và nợ ngắn 532,934 564,884 660,974 442,090 456,610
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 392,946 431,757 381,755 515,379 557,450
4. Người mua trả tiền trước 2,525 1,834 3,638 4,801 4,688
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,798 2,409 4,960 7,086 9,253
6. Phải trả người lao động 1,917 3,148 4,229 4,278 4,795
7. Chi phí phải trả 1,352 3,405 4,783 1,685 238
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 109,542 182,039 46,056 168 1,689
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 85,242 82,598 79,353 73,394 69,106
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 74,305 71,663 68,641 62,681 59,509
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 10,937 10,934 10,712 10,712 9,597
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 617,760 638,163 649,040 662,723 668,812
I. Vốn chủ sở hữu 617,760 638,163 649,040 662,723 668,812
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 463,363 463,363 463,363 463,363 463,363
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -93,349 -70,283 -63,324 -54,017 -49,001
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 158 158 158 158 158
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 247,746 245,084 249,001 253,377 254,450
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,750,174 1,910,393 1,834,945 1,711,761 1,772,798