単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 897,881 799,783 691,215 806,543 797,194
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 127,242 184,823 63,651 151,698 49,663
1. Tiền 115,962 89,697 61,951 91,698 24,163
2. Các khoản tương đương tiền 11,280 95,127 1,700 60,000 25,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 304,267 266,880 287,880 277,451 337,250
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 378,164 267,224 275,926 307,855 307,783
1. Phải thu khách hàng 322,867 338,668 348,627 346,931 344,204
2. Trả trước cho người bán 44,446 8,570 8,634 43,751 46,036
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 116,116 25,251 23,930 22,438 22,809
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -107,351 -107,351 -107,351 -107,351 -107,351
IV. Tổng hàng tồn kho 48,107 42,886 31,410 40,095 71,696
1. Hàng tồn kho 48,107 42,886 31,410 40,095 71,696
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 40,101 37,970 32,348 29,444 30,803
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,334 6,432 5,624 4,912 6,410
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 32,631 29,403 25,364 23,174 22,955
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,136 2,135 1,361 1,357 1,437
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,012,512 1,035,163 1,020,546 966,256 961,926
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,657 56,984 56,130 20,043 19,570
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 22,657 56,984 56,130 20,043 19,570
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 463,364 454,693 450,449 441,318 430,827
1. Tài sản cố định hữu hình 463,364 454,693 450,449 441,318 430,827
- Nguyên giá 772,049 774,521 781,270 782,673 783,442
- Giá trị hao mòn lũy kế -308,684 -319,829 -330,822 -341,354 -352,615
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 2,818 2,818 2,818 2,818 2,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,818 -2,818 -2,818 -2,818 -2,818
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 94,120 94,108 94,096 94,083 112,316
- Nguyên giá 94,327 94,327 94,327 94,327 112,572
- Giá trị hao mòn lũy kế -207 -219 -232 -244 -256
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 427,901 425,727 416,317 407,970 396,276
1. Chi phí trả trước dài hạn 397,246 395,057 385,874 377,705 366,012
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 30,655 30,670 30,443 30,265 30,264
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 1,594 1,464 1,331 1,197 1,064
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,910,393 1,834,945 1,711,761 1,772,798 1,759,121
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,272,230 1,185,906 1,049,038 1,103,987 1,085,501
I. Nợ ngắn hạn 1,189,632 1,106,553 975,644 1,034,881 1,018,894
1. Vay và nợ ngắn 564,884 660,974 442,090 456,610 455,100
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 431,757 381,755 515,379 557,450 550,975
4. Người mua trả tiền trước 1,834 3,638 4,801 4,688 4,055
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,409 4,960 7,086 9,253 2,386
6. Phải trả người lao động 3,148 4,229 4,278 4,795 4,393
7. Chi phí phải trả 3,405 4,783 1,685 238 171
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 182,039 46,056 168 1,689 1,656
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 82,598 79,353 73,394 69,106 66,607
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 71,663 68,641 62,681 59,509 57,011
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 10,934 10,712 10,712 9,597 9,597
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 638,163 649,040 662,723 668,812 673,620
I. Vốn chủ sở hữu 638,163 649,040 662,723 668,812 673,620
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 463,363 463,363 463,363 463,363 463,363
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -70,283 -63,324 -54,017 -49,001 -43,881
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 158 158 158 158 158
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 245,084 249,001 253,377 254,450 254,138
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,910,393 1,834,945 1,711,761 1,772,798 1,759,121