Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
492,916
|
517,666
|
536,434
|
489,646
|
463,692
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,555
|
8,430
|
8,484
|
6,432
|
6,952
|
Doanh thu thuần
|
487,361
|
509,236
|
527,950
|
483,214
|
456,741
|
Giá vốn hàng bán
|
409,369
|
428,119
|
455,010
|
411,663
|
388,501
|
Lợi nhuận gộp
|
77,993
|
81,117
|
72,939
|
71,551
|
68,240
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,639
|
6,933
|
3,853
|
4,316
|
4,287
|
Chi phí tài chính
|
7,241
|
6,256
|
5,565
|
5,358
|
6,255
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
723
|
6,211
|
5,529
|
5,358
|
6,240
|
Chi phí bán hàng
|
56,733
|
56,848
|
53,487
|
56,840
|
54,737
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,878
|
10,357
|
11,483
|
11,042
|
9,780
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,779
|
14,589
|
6,258
|
2,626
|
1,755
|
Thu nhập khác
|
5,050
|
4,968
|
4,999
|
4,842
|
4,813
|
Chi phí khác
|
1,526
|
3,570
|
2,462
|
959
|
1,000
|
Lợi nhuận khác
|
3,524
|
1,398
|
2,537
|
3,882
|
3,813
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,304
|
15,987
|
8,795
|
6,508
|
5,568
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,674
|
2,077
|
3,644
|
1,700
|
1,530
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-238
|
227
|
-938
|
1
|
315
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,437
|
2,304
|
2,706
|
1,701
|
1,845
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,867
|
13,683
|
6,089
|
4,808
|
3,723
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
3,918
|
4,376
|
1,072
|
-312
|
-1,293
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,949
|
9,307
|
5,016
|
5,120
|
5,016
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|