単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 406,130 594,203 549,470 538,049 610,721
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 2,224 0 0 0
Doanh thu thuần 406,130 591,979 549,470 538,049 610,721
Giá vốn hàng bán 362,873 535,570 491,556 476,663 542,816
Lợi nhuận gộp 43,257 56,408 57,914 61,386 67,906
Doanh thu hoạt động tài chính 1,082 1,645 2,812 991 1,082
Chi phí tài chính 7,885 8,112 9,788 8,633 6,539
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,415 6,548 6,653 7,428 6,009
Chi phí bán hàng 10,357 15,810 14,336 12,732 14,291
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,180 25,396 27,515 31,570 39,557
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,917 8,734 9,088 9,441 8,601
Thu nhập khác 42 43 495 106 1,961
Chi phí khác 254 191 357 232 1,048
Lợi nhuận khác -212 -148 138 -125 912
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,706 8,586 9,225 9,316 9,513
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,286 1,864 2,073 2,085 2,115
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,286 1,864 2,073 2,085 2,115
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,420 6,722 7,153 7,231 7,399
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,420 6,722 7,153 7,231 7,399
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)