Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
406,130
|
594,203
|
549,470
|
538,049
|
610,721
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
2,224
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
406,130
|
591,979
|
549,470
|
538,049
|
610,721
|
Giá vốn hàng bán
|
362,873
|
535,570
|
491,556
|
476,663
|
542,816
|
Lợi nhuận gộp
|
43,257
|
56,408
|
57,914
|
61,386
|
67,906
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,082
|
1,645
|
2,812
|
991
|
1,082
|
Chi phí tài chính
|
7,885
|
8,112
|
9,788
|
8,633
|
6,539
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,415
|
6,548
|
6,653
|
7,428
|
6,009
|
Chi phí bán hàng
|
10,357
|
15,810
|
14,336
|
12,732
|
14,291
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,180
|
25,396
|
27,515
|
31,570
|
39,557
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,917
|
8,734
|
9,088
|
9,441
|
8,601
|
Thu nhập khác
|
42
|
43
|
495
|
106
|
1,961
|
Chi phí khác
|
254
|
191
|
357
|
232
|
1,048
|
Lợi nhuận khác
|
-212
|
-148
|
138
|
-125
|
912
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,706
|
8,586
|
9,225
|
9,316
|
9,513
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,286
|
1,864
|
2,073
|
2,085
|
2,115
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,286
|
1,864
|
2,073
|
2,085
|
2,115
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,420
|
6,722
|
7,153
|
7,231
|
7,399
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,420
|
6,722
|
7,153
|
7,231
|
7,399
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|