Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
133,825
|
144,744
|
157,939
|
152,572
|
155,467
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
133,825
|
144,744
|
157,939
|
152,572
|
155,467
|
Giá vốn hàng bán
|
118,119
|
129,239
|
141,324
|
134,139
|
138,114
|
Lợi nhuận gộp
|
15,706
|
15,505
|
16,615
|
18,433
|
17,352
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
194
|
141
|
465
|
103
|
374
|
Chi phí tài chính
|
1,936
|
1,709
|
1,536
|
1,637
|
1,658
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,624
|
1,577
|
1,388
|
1,424
|
1,452
|
Chi phí bán hàng
|
3,285
|
2,730
|
3,311
|
4,631
|
3,620
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,320
|
9,201
|
9,398
|
9,757
|
11,202
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,360
|
2,007
|
2,836
|
2,512
|
1,246
|
Thu nhập khác
|
23
|
51
|
73
|
19
|
1,824
|
Chi phí khác
|
134
|
53
|
9
|
202
|
793
|
Lợi nhuận khác
|
-110
|
-3
|
64
|
-182
|
1,031
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,249
|
2,004
|
2,900
|
2,330
|
2,277
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
390
|
483
|
579
|
466
|
550
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
390
|
483
|
579
|
466
|
550
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
859
|
1,521
|
2,320
|
1,864
|
1,726
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
859
|
1,521
|
2,320
|
1,864
|
1,726
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|