単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 144,744 157,939 152,572 155,467 147,186
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 144,744 157,939 152,572 155,467 147,186
Giá vốn hàng bán 129,239 141,324 134,139 138,114 129,106
Lợi nhuận gộp 15,505 16,615 18,433 17,352 18,080
Doanh thu hoạt động tài chính 141 465 103 374 297
Chi phí tài chính 1,709 1,536 1,637 1,658 1,728
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,577 1,388 1,424 1,452 1,518
Chi phí bán hàng 2,730 3,311 4,631 3,620 3,139
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,201 9,398 9,757 11,202 11,388
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,007 2,836 2,512 1,246 2,121
Thu nhập khác 51 73 19 1,824 158
Chi phí khác 53 9 202 793 26
Lợi nhuận khác -3 64 -182 1,031 132
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,004 2,900 2,330 2,277 2,253
Chi phí thuế TNDN hiện hành 483 579 466 550 467
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 483 579 466 550 467
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,521 2,320 1,864 1,726 1,786
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,521 2,320 1,864 1,726 1,786
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)