単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 152,572 155,467 147,186 177,700 184,263
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 152,572 155,467 147,186 177,700 184,263
Giá vốn hàng bán 134,139 138,114 129,106 162,284 167,990
Lợi nhuận gộp 18,433 17,352 18,080 15,416 16,274
Doanh thu hoạt động tài chính 103 374 297 1,359 351
Chi phí tài chính 1,637 1,658 1,728 1,766 1,665
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,424 1,452 1,518 1,719 1,592
Chi phí bán hàng 4,631 3,620 3,139 3,486 3,985
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,757 11,202 11,388 8,745 8,351
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,512 1,246 2,121 2,779 2,624
Thu nhập khác 19 1,824 158 51 36
Chi phí khác 202 793 26 46 23
Lợi nhuận khác -182 1,031 132 4 13
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,330 2,277 2,253 2,783 2,637
Chi phí thuế TNDN hiện hành 466 550 467 578 527
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 466 550 467 578 527
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,864 1,726 1,786 2,205 2,109
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,864 1,726 1,786 2,205 2,109
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)