単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 133,825 144,744 157,939 152,572 155,467
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 133,825 144,744 157,939 152,572 155,467
Giá vốn hàng bán 118,119 129,239 141,324 134,139 138,114
Lợi nhuận gộp 15,706 15,505 16,615 18,433 17,352
Doanh thu hoạt động tài chính 194 141 465 103 374
Chi phí tài chính 1,936 1,709 1,536 1,637 1,658
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,624 1,577 1,388 1,424 1,452
Chi phí bán hàng 3,285 2,730 3,311 4,631 3,620
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,320 9,201 9,398 9,757 11,202
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,360 2,007 2,836 2,512 1,246
Thu nhập khác 23 51 73 19 1,824
Chi phí khác 134 53 9 202 793
Lợi nhuận khác -110 -3 64 -182 1,031
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,249 2,004 2,900 2,330 2,277
Chi phí thuế TNDN hiện hành 390 483 579 466 550
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 390 483 579 466 550
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 859 1,521 2,320 1,864 1,726
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 859 1,521 2,320 1,864 1,726
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)