I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,900
|
2,330
|
2,277
|
2,253
|
2,783
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,294
|
4,591
|
2,777
|
4,382
|
4,265
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,970
|
3,158
|
3,003
|
2,870
|
2,884
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
50
|
|
55
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-62
|
8
|
42
|
-6
|
-394
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
1
|
-1,770
|
1
|
1
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,388
|
1,424
|
1,452
|
1,518
|
1,719
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11,194
|
6,921
|
5,053
|
6,636
|
7,049
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,030
|
-2,635
|
-2,137
|
-2,380
|
-17,293
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,649
|
-16,284
|
16,782
|
-23,064
|
17,796
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,125
|
33,732
|
-33,470
|
37,805
|
-7,348
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,044
|
-3,337
|
2,771
|
-3,720
|
4,076
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,498
|
-1,524
|
-1,480
|
-1,564
|
-1,722
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,714
|
-1,939
|
-2,139
|
-1,784
|
-1,784
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,525
|
-1,966
|
-856
|
-27
|
1,312
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,056
|
12,966
|
-15,475
|
11,900
|
2,086
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,661
|
-6,528
|
5,675
|
-907
|
-605
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
1,771
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,660
|
-6,529
|
7,445
|
-908
|
-606
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
123,570
|
100,900
|
121,848
|
107,035
|
143,924
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-125,617
|
-102,909
|
-119,964
|
-106,996
|
-150,082
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
-486
|
-311
|
-311
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-45
|
3,796
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,092
|
1,788
|
1,398
|
-272
|
-6,469
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,303
|
8,225
|
-6,632
|
10,720
|
-4,989
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
301
|
8,608
|
16,825
|
10,203
|
20,929
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
5
|
-8
|
11
|
6
|
304
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,608
|
16,825
|
10,203
|
20,929
|
16,244
|