TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
11,537,870
|
13,535,308
|
15,690,883
|
15,949,660
|
15,712,669
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,544,062
|
1,396,670
|
1,122,714
|
256,849
|
445,326
|
1. Tiền
|
1,544,062
|
996,670
|
1,022,714
|
256,849
|
339,404
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
400,000
|
100,000
|
0
|
105,922
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
170
|
950,170
|
1,020,170
|
1,620,726
|
1,270,170
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
195,855
|
278,284
|
401,135
|
304,632
|
160,456
|
1. Phải thu khách hàng
|
87,316
|
124,557
|
70,852
|
104,257
|
55,983
|
2. Trả trước cho người bán
|
50,811
|
93,240
|
253,103
|
117,957
|
52,739
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
26,073
|
28,833
|
65,699
|
70,936
|
80,251
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,346
|
-8,346
|
-28,518
|
-28,518
|
-28,518
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,713,006
|
10,801,602
|
13,013,455
|
13,647,266
|
13,713,359
|
1. Hàng tồn kho
|
9,754,431
|
10,849,407
|
13,072,871
|
13,705,778
|
13,758,349
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-41,425
|
-47,805
|
-59,416
|
-58,513
|
-44,990
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
84,778
|
108,583
|
133,409
|
120,187
|
123,359
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
79,854
|
107,434
|
132,727
|
119,724
|
122,959
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,153
|
1,149
|
683
|
463
|
400
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,771
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,429,845
|
1,427,177
|
1,516,430
|
1,469,658
|
1,439,843
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
109,252
|
113,560
|
115,599
|
118,129
|
117,816
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
109,252
|
113,560
|
115,599
|
118,129
|
117,816
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
862,654
|
862,235
|
857,119
|
871,958
|
853,356
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
245,127
|
249,140
|
248,430
|
267,031
|
252,699
|
- Nguyên giá
|
764,515
|
783,124
|
796,271
|
831,296
|
833,098
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-519,388
|
-533,983
|
-547,841
|
-564,265
|
-580,398
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
617,527
|
613,094
|
608,689
|
604,927
|
600,656
|
- Nguyên giá
|
708,142
|
708,142
|
708,142
|
708,826
|
708,826
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-90,615
|
-95,048
|
-99,454
|
-103,898
|
-108,169
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,980
|
3,980
|
3,980
|
3,980
|
5,930
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
399,252
|
399,252
|
399,252
|
399,252
|
401,202
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-395,272
|
-395,272
|
-395,272
|
-395,272
|
-395,272
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
424,951
|
410,352
|
475,029
|
445,183
|
406,807
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
295,069
|
280,096
|
276,525
|
248,312
|
206,309
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
129,882
|
130,255
|
198,504
|
196,871
|
200,498
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12,967,715
|
14,962,485
|
17,207,313
|
17,419,317
|
17,152,512
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,252,909
|
4,438,053
|
5,950,358
|
5,689,026
|
5,178,489
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,243,528
|
4,428,673
|
5,939,816
|
5,678,483
|
5,167,926
|
1. Vay và nợ ngắn
|
259,634
|
1,470,420
|
3,341,542
|
3,488,033
|
3,096,292
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
298,982
|
652,909
|
624,308
|
559,299
|
206,132
|
4. Người mua trả tiền trước
|
194,694
|
170,385
|
188,182
|
143,137
|
133,332
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
253,629
|
298,681
|
447,844
|
358,046
|
331,216
|
6. Phải trả người lao động
|
702,364
|
812,133
|
598,285
|
485,033
|
669,840
|
7. Chi phí phải trả
|
121,592
|
145,001
|
356,848
|
271,492
|
250,170
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
130,517
|
598,482
|
106,242
|
106,023
|
112,555
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
29,061
|
29,061
|
26,548
|
26,548
|
26,548
|
II. Nợ dài hạn
|
9,381
|
9,381
|
10,542
|
10,542
|
10,562
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
179
|
179
|
179
|
179
|
199
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
9,202
|
9,202
|
10,364
|
10,364
|
10,364
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
10,714,806
|
10,524,432
|
11,256,955
|
11,730,291
|
11,974,024
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10,714,806
|
10,524,432
|
11,256,955
|
11,730,291
|
11,974,024
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,347,292
|
3,380,748
|
3,380,748
|
3,380,748
|
3,380,748
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,916,908
|
1,950,310
|
1,950,310
|
1,950,310
|
1,950,310
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-3,384
|
-3,384
|
-3,384
|
-3,384
|
-3,384
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,626,282
|
2,626,282
|
2,626,282
|
2,626,282
|
3,471,448
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,827,709
|
2,570,477
|
3,303,000
|
3,776,336
|
3,174,903
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
253,055
|
251,600
|
250,017
|
240,873
|
341,841
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12,967,715
|
14,962,485
|
17,207,313
|
17,419,317
|
17,152,512
|