単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 11,537,870 13,535,308 15,690,883 15,949,660 15,712,669
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,544,062 1,396,670 1,122,714 256,849 445,326
1. Tiền 1,544,062 996,670 1,022,714 256,849 339,404
2. Các khoản tương đương tiền 0 400,000 100,000 0 105,922
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 170 950,170 1,020,170 1,620,726 1,270,170
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 195,855 278,284 401,135 304,632 160,456
1. Phải thu khách hàng 87,316 124,557 70,852 104,257 55,983
2. Trả trước cho người bán 50,811 93,240 253,103 117,957 52,739
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 26,073 28,833 65,699 70,936 80,251
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,346 -8,346 -28,518 -28,518 -28,518
IV. Tổng hàng tồn kho 9,713,006 10,801,602 13,013,455 13,647,266 13,713,359
1. Hàng tồn kho 9,754,431 10,849,407 13,072,871 13,705,778 13,758,349
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -41,425 -47,805 -59,416 -58,513 -44,990
V. Tài sản ngắn hạn khác 84,778 108,583 133,409 120,187 123,359
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 79,854 107,434 132,727 119,724 122,959
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,153 1,149 683 463 400
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,771 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,429,845 1,427,177 1,516,430 1,469,658 1,439,843
I. Các khoản phải thu dài hạn 109,252 113,560 115,599 118,129 117,816
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 109,252 113,560 115,599 118,129 117,816
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 862,654 862,235 857,119 871,958 853,356
1. Tài sản cố định hữu hình 245,127 249,140 248,430 267,031 252,699
- Nguyên giá 764,515 783,124 796,271 831,296 833,098
- Giá trị hao mòn lũy kế -519,388 -533,983 -547,841 -564,265 -580,398
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 617,527 613,094 608,689 604,927 600,656
- Nguyên giá 708,142 708,142 708,142 708,826 708,826
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,615 -95,048 -99,454 -103,898 -108,169
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,980 3,980 3,980 3,980 5,930
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 399,252 399,252 399,252 399,252 401,202
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -395,272 -395,272 -395,272 -395,272 -395,272
V. Tổng tài sản dài hạn khác 424,951 410,352 475,029 445,183 406,807
1. Chi phí trả trước dài hạn 295,069 280,096 276,525 248,312 206,309
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 129,882 130,255 198,504 196,871 200,498
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,967,715 14,962,485 17,207,313 17,419,317 17,152,512
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,252,909 4,438,053 5,950,358 5,689,026 5,178,489
I. Nợ ngắn hạn 2,243,528 4,428,673 5,939,816 5,678,483 5,167,926
1. Vay và nợ ngắn 259,634 1,470,420 3,341,542 3,488,033 3,096,292
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 298,982 652,909 624,308 559,299 206,132
4. Người mua trả tiền trước 194,694 170,385 188,182 143,137 133,332
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 253,629 298,681 447,844 358,046 331,216
6. Phải trả người lao động 702,364 812,133 598,285 485,033 669,840
7. Chi phí phải trả 121,592 145,001 356,848 271,492 250,170
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 130,517 598,482 106,242 106,023 112,555
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 29,061 29,061 26,548 26,548 26,548
II. Nợ dài hạn 9,381 9,381 10,542 10,542 10,562
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 179 179 179 179 199
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 9,202 9,202 10,364 10,364 10,364
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 10,714,806 10,524,432 11,256,955 11,730,291 11,974,024
I. Vốn chủ sở hữu 10,714,806 10,524,432 11,256,955 11,730,291 11,974,024
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,347,292 3,380,748 3,380,748 3,380,748 3,380,748
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,916,908 1,950,310 1,950,310 1,950,310 1,950,310
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -3,384 -3,384 -3,384 -3,384 -3,384
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,626,282 2,626,282 2,626,282 2,626,282 3,471,448
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,827,709 2,570,477 3,303,000 3,776,336 3,174,903
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 253,055 251,600 250,017 240,873 341,841
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,967,715 14,962,485 17,207,313 17,419,317 17,152,512