単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 935,599 533,277 318,019 864,271 854,237
2. Điều chỉnh cho các khoản 25,904 -24,738 28,527 49,149 20,762
- Khấu hao TSCĐ 20,311 -60,871 20,043 20,382 22,197
- Các khoản dự phòng 2,000 38,910 6,380 31,784 -904
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 872 -2,207 917 -2,932 -1,061
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11,860 -4,026 -5,251 -22,385 -28,319
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 14,581 3,455 6,439 22,300 28,848
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 961,503 508,539 346,547 913,419 874,999
- Tăng, giảm các khoản phải thu -12,709 -22,033 -79,666 -124,424 94,192
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,429,826 -239,508 -1,094,976 -2,223,464 -631,192
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -179,566 -102,874 474,267 52,090 -207,455
- Tăng giảm chi phí trả trước 31,370 16,940 -12,607 -21,722 41,216
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -16,386 -3,728 -5,797 -20,289 -28,320
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -305,448 -80,229 -83,741 -86,995 -368,459
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -21,161 20,079 -3,586 -44,806 -10,172
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,887,430 97,186 -459,560 -1,556,191 -235,190
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,564 -15,419 -19,624 -50,266 -3,854
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 11 41 -48 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -70 -1,050,000 -70,000 -1,550,556
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 760,000 100,000 100,000 0 950,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11,863 4,029 4,196 2,392 29,358
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 767,240 88,650 -965,476 -117,874 -575,052
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 131,132 66,858 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,491,143 854,937 1,478,563 2,838,216 2,183,431
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,511,926 -958,808 -267,778 -967,094 -2,036,941
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -200,097 0 -471,585 -202,113
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,889,651 -303,968 1,277,644 1,399,538 -55,622
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 765,018 -118,133 -147,392 -274,528 -865,864
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 896,148 1,661,538 1,544,062 1,396,670 1,122,712
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 372 657 0 572
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,661,538 1,544,062 1,396,670 1,122,714 256,849