I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
796,645
|
935,599
|
533,277
|
318,019
|
864,271
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
54,342
|
25,904
|
-24,738
|
28,527
|
49,149
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20,392
|
20,311
|
-60,871
|
20,043
|
20,382
|
- Các khoản dự phòng
|
28,759
|
2,000
|
38,910
|
6,380
|
31,784
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,163
|
872
|
-2,207
|
917
|
-2,932
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-16,312
|
-11,860
|
-4,026
|
-5,251
|
-22,385
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
22,666
|
14,581
|
3,455
|
6,439
|
22,300
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
850,987
|
961,503
|
508,539
|
346,547
|
913,419
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
48,078
|
-12,709
|
-22,033
|
-79,666
|
-124,424
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,231,616
|
1,429,826
|
-239,508
|
-1,094,976
|
-2,223,464
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
224,654
|
-179,566
|
-102,874
|
474,267
|
52,090
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-29,556
|
31,370
|
16,940
|
-12,607
|
-21,722
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-16,386
|
-3,728
|
-5,797
|
-20,289
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-80,737
|
-305,448
|
-80,229
|
-83,741
|
-86,995
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-20,193
|
-21,161
|
20,079
|
-3,586
|
-44,806
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-238,383
|
1,887,430
|
97,186
|
-459,560
|
-1,556,191
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24,188
|
-4,564
|
-15,419
|
-19,624
|
-50,266
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
78
|
11
|
41
|
-48
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-140,000
|
-70
|
|
-1,050,000
|
-70,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
395,000
|
760,000
|
100,000
|
100,000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
54,066
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-37,203
|
11,863
|
4,029
|
4,196
|
2,392
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
247,752
|
767,240
|
88,650
|
-965,476
|
-117,874
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
131,132
|
|
66,858
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,356,137
|
1,491,143
|
854,937
|
1,478,563
|
2,838,216
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,686,301
|
-3,511,926
|
-958,808
|
-267,778
|
-967,094
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-267,684
|
|
-200,097
|
0
|
-471,585
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
402,152
|
-1,889,651
|
-303,968
|
1,277,644
|
1,399,538
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
411,521
|
765,018
|
-118,133
|
-147,392
|
-274,528
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
484,626
|
896,148
|
1,661,538
|
1,544,062
|
1,396,670
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
372
|
657
|
0
|
572
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
896,148
|
1,661,538
|
1,544,062
|
1,396,670
|
1,122,714
|