I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,345,980
|
1,287,350
|
2,311,239
|
2,489,177
|
2,651,166
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
227,836
|
152,877
|
133,002
|
138,583
|
160,103
|
- Khấu hao TSCĐ
|
70,146
|
74,984
|
77,652
|
81,082
|
80,822
|
- Các khoản dự phòng
|
1,203
|
0
|
-17,681
|
21,220
|
79,074
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-380
|
2,307
|
2,827
|
-1,653
|
-3,341
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,111
|
-28,794
|
-23,939
|
-80,635
|
-43,227
|
- Lãi tiền gửi
|
3,562
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
154,417
|
104,380
|
94,143
|
118,569
|
46,775
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,573,817
|
1,440,227
|
2,444,241
|
2,627,760
|
2,811,270
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
18,464
|
-15,877
|
-183,177
|
27,200
|
-245,900
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
485,647
|
-2,140,693
|
-1,751,244
|
-434,883
|
-2,128,122
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-115,521
|
350,651
|
218,905
|
-12,540
|
317,557
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-42,462
|
4,669
|
-72,895
|
-105,899
|
13,981
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-157,192
|
-105,914
|
-91,171
|
-101,262
|
-46,056
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-253,232
|
-234,362
|
-458,456
|
-466,334
|
-556,413
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-13,138
|
-15,896
|
-12,438
|
-31,266
|
-66,003
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,496,384
|
-717,195
|
93,765
|
1,502,775
|
100,315
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-84,157
|
-63,365
|
-49,476
|
-82,018
|
-90,406
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
92
|
12,755
|
1,498
|
1,078
|
3
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-540,000
|
-2,240,100
|
-1,120,070
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
200,000
|
1,680,000
|
960,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-3,980
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
68,201
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-102
|
1,653
|
23,939
|
0
|
22,308
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-84,167
|
-48,957
|
-364,039
|
-576,818
|
-228,165
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
46,376
|
0
|
1,447,267
|
0
|
67,244
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-1,283
|
-1,525
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,388,353
|
7,756,203
|
6,319,339
|
8,247,517
|
6,662,859
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7,163,680
|
-6,875,763
|
-6,358,224
|
-8,546,275
|
-5,705,606
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-354,971
|
-177,327
|
-616,671
|
-610,599
|
-671,682
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,085,206
|
701,588
|
791,711
|
-909,357
|
352,816
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
327,010
|
-64,564
|
521,436
|
16,600
|
224,966
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
95,224
|
422,235
|
355,455
|
879,548
|
896,148
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
2,657
|
0
|
1,600
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
422,235
|
357,671
|
879,548
|
896,148
|
1,122,714
|