単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17,682,143 19,814,663 34,211,129 33,481,609 38,233,057
Các khoản giảm trừ doanh thu 171,124 201,611 334,674 344,680 409,564
Doanh thu thuần 17,511,018 19,613,052 33,876,455 33,136,929 37,823,493
Giá vốn hàng bán 14,076,253 16,040,154 27,949,660 27,078,338 31,151,594
Lợi nhuận gộp 3,434,766 3,572,898 5,926,794 6,058,591 6,671,899
Doanh thu hoạt động tài chính 2,973 16,326 58,980 98,028 77,443
Chi phí tài chính 162,145 118,253 146,414 142,783 95,493
Trong đó: Chi phí lãi vay 154,417 104,380 94,143 118,569 46,775
Chi phí bán hàng 1,420,888 1,693,640 2,828,209 2,835,769 3,206,585
Chi phí quản lý doanh nghiệp 505,573 472,414 674,774 693,518 794,981
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,349,132 1,304,917 2,336,377 2,484,548 2,652,283
Thu nhập khác 5,486 8,765 8,914 11,846 10,014
Chi phí khác 8,638 26,332 34,053 7,218 11,131
Lợi nhuận khác -3,152 -17,568 -25,138 4,629 -1,117
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,345,980 1,287,350 2,311,239 2,489,177 2,651,166
Chi phí thuế TNDN hiện hành 279,422 263,916 518,086 517,625 615,280
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,752 -9,485 -13,644 68 -78,677
Chi phí thuế TNDN 276,670 254,431 504,443 517,693 536,602
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,069,310 1,032,918 1,806,796 1,971,484 2,114,564
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,069,310 1,032,918 1,806,796 1,971,484 2,114,564
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)