単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12,703,109 9,605,148 7,225,789 8,699,010 9,759,651
Các khoản giảm trừ doanh thu 109,270 86,449 96,178 117,666 124,554
Doanh thu thuần 12,593,839 9,518,699 7,129,611 8,581,344 9,635,096
Giá vốn hàng bán 10,444,502 8,037,577 5,879,029 6,790,486 7,586,766
Lợi nhuận gộp 2,149,337 1,481,122 1,250,582 1,790,858 2,048,330
Doanh thu hoạt động tài chính 14,213 8,269 24,895 30,341 37,651
Chi phí tài chính 23,941 14,091 12,977 44,757 37,041
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,581 3,455 6,439 22,300 28,848
Chi phí bán hàng 975,897 759,169 766,263 705,256 1,005,693
Chi phí quản lý doanh nghiệp 227,104 179,167 181,399 207,311 193,730
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 936,607 536,965 314,837 863,875 849,517
Thu nhập khác 1,920 2,304 4,026 1,764 5,101
Chi phí khác 2,928 5,992 843 1,368 381
Lợi nhuận khác -1,008 -3,688 3,182 396 4,720
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 935,599 533,277 318,019 864,271 854,237
Chi phí thuế TNDN hiện hành 197,927 114,347 102,558 199,996 176,173
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -135 -9,921 -374 -68,248 336
Chi phí thuế TNDN 197,792 104,426 102,184 131,748 176,509
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 737,807 428,851 215,835 732,523 677,728
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 737,807 428,851 215,835 732,523 677,728
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)