Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9,864,419
|
12,703,109
|
9,605,148
|
7,225,789
|
8,699,010
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
104,038
|
109,270
|
86,449
|
96,178
|
117,666
|
Doanh thu thuần
|
9,760,382
|
12,593,839
|
9,518,699
|
7,129,611
|
8,581,344
|
Giá vốn hàng bán
|
8,008,978
|
10,444,502
|
8,037,577
|
5,879,029
|
6,790,486
|
Lợi nhuận gộp
|
1,751,403
|
2,149,337
|
1,481,122
|
1,250,582
|
1,790,858
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
20,256
|
14,213
|
8,269
|
24,895
|
30,341
|
Chi phí tài chính
|
29,152
|
23,941
|
14,091
|
12,977
|
44,757
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22,666
|
14,581
|
3,455
|
6,439
|
22,300
|
Chi phí bán hàng
|
762,858
|
975,897
|
759,169
|
766,263
|
705,256
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
187,414
|
227,104
|
179,167
|
181,399
|
207,311
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
792,235
|
936,607
|
536,965
|
314,837
|
863,875
|
Thu nhập khác
|
5,444
|
1,920
|
2,304
|
4,026
|
1,764
|
Chi phí khác
|
1,034
|
2,928
|
5,992
|
843
|
1,368
|
Lợi nhuận khác
|
4,410
|
-1,008
|
-3,688
|
3,182
|
396
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
796,645
|
935,599
|
533,277
|
318,019
|
864,271
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
165,182
|
197,927
|
114,347
|
102,558
|
199,996
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-504
|
-135
|
-9,921
|
-374
|
-68,248
|
Chi phí thuế TNDN
|
164,679
|
197,792
|
104,426
|
102,184
|
131,748
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
631,966
|
737,807
|
428,851
|
215,835
|
732,523
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
631,966
|
737,807
|
428,851
|
215,835
|
732,523
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|