I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
359,188
|
355,669
|
357,686
|
310,097
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-219,037
|
-222,519
|
-202,916
|
-241,958
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-37,847
|
-35,049
|
-37,121
|
-39,399
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9,339
|
-10,090
|
-8,261
|
-5,903
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-11,476
|
-8,130
|
-11,795
|
-8,322
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
36,428
|
28,888
|
24,512
|
38,109
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-29,463
|
-28,619
|
-32,004
|
-52,040
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
88,454
|
80,151
|
90,101
|
585
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-944
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
75,000
|
145,000
|
205,000
|
155,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-85,000
|
-190,000
|
-240,000
|
-120,260
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,944
|
-45,000
|
-35,000
|
34,740
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-29,601
|
-32,541
|
-28,535
|
-14,442
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-26,503
|
-25,648
|
-25,674
|
-25,651
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-56,104
|
-58,189
|
-54,209
|
-40,094
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21,406
|
-23,038
|
892
|
-4,769
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,840
|
32,191
|
9,153
|
10,044
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32,246
|
9,153
|
10,044
|
5,275
|